Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

An

Mục lục

Danh từ giống đực

Năm
Vingt ans après
hai mươi năm sau
L'an dernier l'an prochain
năm ngoái/năm tới
Nouvel An
năm mới
Jour de l'an
mồng một tết
L'an avant Jésus-Christ
năm 250 trước công nguyên
Il gagne dollars par an
anh ta kiếm được 5000 đô la mỗi năm
Tuổi
Il a trente ans
ông ta ba mươi tuổi
Être chargé d'ans
rất lớn tuổi
( số nhiều) (thơ ca) tuổi đời, tuổi già

Đồng âm En, han

Bon an, mal an năm hơn bù năm kém
je m'en moque comme de l'an quarante
việc đó có can hệ gì đến tôi mà cần để ý

Xem thêm các từ khác

  • Ana

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tập danh ngôn 1.2 Tập truyện vui Danh từ giống đực Tập danh ngôn Tập truyện vui
  • Anabaptisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thuyết rửa tội lại Danh từ giống đực (tôn giáo) thuyết rửa tội lại
  • Anabaptiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Tín đồ giáo phái rửa tội lại Tính từ anabaptisme anabaptisme Danh từ Tín đồ giáo phái...
  • Anabas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá rô Danh từ giống đực (động vật học) cá rô
  • Anabiose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) trạng thái tiềm sinh Danh từ giống cái (sinh vật học) trạng thái tiềm sinh
  • Anabolique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) đồng hóa Tính từ (sinh vật học) đồng hóa
  • Anabolisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) sự đồng hóa Danh từ giống đực (sinh vật học) sự đồng hóa
  • Anabolite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất đồng hóa Danh từ giống đực Chất đồng hóa
  • Anacanthiniens

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học, từ cũ nghĩa cũ) bộ cá tuyết Danh từ giống đực ( số...
  • Anacarde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quả đào lộn hột Danh từ giống đực Quả đào lộn hột
  • Anacardier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đào lộn hột Danh từ giống đực (thực vật học) cây đào lộn hột
  • Anacardium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đào lộn hột Danh từ giống đực (thực vật học) cây đào lộn hột
  • Anachorète

    Danh từ giống đực Thầy tu kín ��n sĩ
  • Anachorétique

    Tính từ Tu kín ��n dật
  • Anachorétisme

    Danh từ giống đực Lối tu kín Lối sống ẩn dật
  • Anachronique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sai ngày tháng, sai niên đại 1.2 Lỗi thời Tính từ Sai ngày tháng, sai niên đại Lỗi thời
  • Anachroniquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lỗi thời Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lỗi thời
  • Anachronisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sai ngày tháng, sự sai niên đại 1.2 Sự lỗi thời; phong tục lỗi thời Danh từ giống...
  • Anacoluthe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự mất liên tục Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) sự mất liên tục
  • Anaconda

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) trăn nước Danh từ giống đực (động vật học) trăn nước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top