- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
- 
                                AnéantissementMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tiêu diệt, sự triệt hạ 1.2 Sự mệt nhoài, sự rã rời 1.3 Sự chán ngán 1.4 (tôn giáo)...
- 
                                AnémieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng thiếu máu 2 Phản nghĩa 2.1 Force santé Danh từ giống cái (y học) chứng thiếu...
- 
                                AnémiqueMục lục 1 Tính từ 1.1 Thiếu máu 1.2 (nghĩa bóng) bạc nhược 2 Danh từ 2.1 Người thiếu máu Tính từ Thiếu máu (nghĩa bóng)...
- 
                                AnémomètreDanh từ giống đực Phong kế
- 
                                AnémoneDanh từ giống cái (thực vật học) cỏ chân ngỗng anémone de mer (động vật học) hải quỳ
- 
                                AnémophileTính từ (thực vật học) truyền phấn do gió
- 
                                AnéroïdeTính từ (Baromètre anéroide) (vật lý học) khí áp kế hộp
- 
                                AnévrismalTính từ (y học) phình mạch
- 
                                AnévrismeDanh từ giống đực (y học) chỗ phình mạch
- 
                                AnévrysmeDanh từ giống đực (y học) chỗ phình mạch
- 
                                AoristeMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) thời bất định (tiếng Hy Lạp) Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) thời...
- 
                                AoristiqueMục lục 1 Tính từ Tính từ aoriste aoriste
- 
                                AorteMục lục 1 Bản mẫu:Aorte 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (giải phẫu) động mạch chủ Bản mẫu:Aorte Danh từ giống cái (giải phẫu)...
- 
                                AortiqueMục lục 1 Tính từ 1.1 Xem aorte Tính từ Xem aorte Rétrécissement aortique hẹp lỗ động mạch chủ
- 
                                AortiteMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm động mạch chủ Danh từ giống cái (y học) viêm động mạch chủ
- 
                                AortographieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chụp tia X động mạch chủ Danh từ giống cái (y học) sự chụp tia X động mạch...
- 
                                AoûtDanh từ giống đực Tháng tám Au commencement d\'août/fin août đầu tháng tám/cuối tháng tám (từ cũ, nghĩa cũ) sự gặt hái Faire...
- 
                                AoûtatDanh từ giống đực (động vật học) con mạt gà
- 
                                AoûtementDanh từ giống đực Sự hóa gỗ cành non (vào tháng tám)
- 
                                AoûterMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho chín nắng (quả) 1.2 Làm hóa gỗ (cành non) 1.3 Gặt hái Ngoại động từ Làm cho chín...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                