Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Anéantissement


Mục lục

Danh từ giống đực

Sự tiêu diệt, sự triệt hạ
L'anéantissement de l'ennemi
sự tiêu diệt quân thù
C'est l'anéantissement de tous mes espoirs
vậy là tiêu tan mọi hy vọng của tôi
Sự mệt nhoài, sự rã rời
Sự chán ngán
(tôn giáo) sự khúm núm kính cẩn

Phản nghĩa

Création maintien

Xem thêm các từ khác

  • Anémie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng thiếu máu 2 Phản nghĩa 2.1 Force santé Danh từ giống cái (y học) chứng thiếu...
  • Anémique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thiếu máu 1.2 (nghĩa bóng) bạc nhược 2 Danh từ 2.1 Người thiếu máu Tính từ Thiếu máu (nghĩa bóng)...
  • Anémomètre

    Danh từ giống đực Phong kế
  • Anémone

    Danh từ giống cái (thực vật học) cỏ chân ngỗng anémone de mer (động vật học) hải quỳ
  • Anémophile

    Tính từ (thực vật học) truyền phấn do gió
  • Anéroïde

    Tính từ (Baromètre anéroide) (vật lý học) khí áp kế hộp
  • Anévrismal

    Tính từ (y học) phình mạch
  • Anévrisme

    Danh từ giống đực (y học) chỗ phình mạch
  • Anévrysme

    Danh từ giống đực (y học) chỗ phình mạch
  • Aoriste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) thời bất định (tiếng Hy Lạp) Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) thời...
  • Aoristique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ aoriste aoriste
  • Aorte

    Mục lục 1 Bản mẫu:Aorte 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (giải phẫu) động mạch chủ Bản mẫu:Aorte Danh từ giống cái (giải phẫu)...
  • Aortique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem aorte Tính từ Xem aorte Rétrécissement aortique hẹp lỗ động mạch chủ
  • Aortite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm động mạch chủ Danh từ giống cái (y học) viêm động mạch chủ
  • Aortographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chụp tia X động mạch chủ Danh từ giống cái (y học) sự chụp tia X động mạch...
  • Août

    Danh từ giống đực Tháng tám Au commencement d\'août/fin août đầu tháng tám/cuối tháng tám (từ cũ, nghĩa cũ) sự gặt hái Faire...
  • Aoûtat

    Danh từ giống đực (động vật học) con mạt gà
  • Aoûtement

    Danh từ giống đực Sự hóa gỗ cành non (vào tháng tám)
  • Aoûter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho chín nắng (quả) 1.2 Làm hóa gỗ (cành non) 1.3 Gặt hái Ngoại động từ Làm cho chín...
  • Aoûtien

    Danh từ giống đực Người đi nghỉ mát tháng tám Người tháng tám ở lại Pari, người tháng tám ở lại thành phố (không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top