Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Anémophile

Tính từ

(thực vật học) truyền phấn do gió

Xem thêm các từ khác

  • Anéroïde

    Tính từ (Baromètre anéroide) (vật lý học) khí áp kế hộp
  • Anévrismal

    Tính từ (y học) phình mạch
  • Anévrisme

    Danh từ giống đực (y học) chỗ phình mạch
  • Anévrysme

    Danh từ giống đực (y học) chỗ phình mạch
  • Aoriste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) thời bất định (tiếng Hy Lạp) Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) thời...
  • Aoristique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ aoriste aoriste
  • Aorte

    Mục lục 1 Bản mẫu:Aorte 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (giải phẫu) động mạch chủ Bản mẫu:Aorte Danh từ giống cái (giải phẫu)...
  • Aortique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem aorte Tính từ Xem aorte Rétrécissement aortique hẹp lỗ động mạch chủ
  • Aortite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm động mạch chủ Danh từ giống cái (y học) viêm động mạch chủ
  • Aortographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chụp tia X động mạch chủ Danh từ giống cái (y học) sự chụp tia X động mạch...
  • Août

    Danh từ giống đực Tháng tám Au commencement d\'août/fin août đầu tháng tám/cuối tháng tám (từ cũ, nghĩa cũ) sự gặt hái Faire...
  • Aoûtat

    Danh từ giống đực (động vật học) con mạt gà
  • Aoûtement

    Danh từ giống đực Sự hóa gỗ cành non (vào tháng tám)
  • Aoûter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho chín nắng (quả) 1.2 Làm hóa gỗ (cành non) 1.3 Gặt hái Ngoại động từ Làm cho chín...
  • Aoûtien

    Danh từ giống đực Người đi nghỉ mát tháng tám Người tháng tám ở lại Pari, người tháng tám ở lại thành phố (không...
  • Aoûté

    Tính từ Chín nắng (vào tháng tám) (quả cây) đã hóa gỗ (cành non)
  • Apache

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tên vô lại Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) tên vô lại
  • Apagogie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cách chứng minh bằng phản chứng Danh từ giống cái Cách chứng minh bằng phản chứng
  • Apagogique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Raisonnement apagogique cách lập luận bằng phản chứng
  • Apagyne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) ra quả mỗi năm một lần Tính từ (thực vật học) ra quả mỗi năm một lần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top