Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Anaconda

Mục lục

Danh từ giống đực

(động vật học) trăn nước

Xem thêm các từ khác

  • Anacoste

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hàng chéo len Danh từ giống cái Hàng chéo len
  • Anacrotique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) dội (mạch đập) Tính từ (y học) dội (mạch đập)
  • Anacrotisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) mạch dội Danh từ giống đực (y học) mạch dội
  • Anacrouse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) nốt lấy đà Danh từ giống cái (âm nhạc) nốt lấy đà
  • Anacruse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) nốt lấy đà Danh từ giống cái (âm nhạc) nốt lấy đà
  • Anacréontique

    Tính từ (theo) phong cách A-na-crê-on Poésie anacréontique thơ theo phong cách A-na-crê-on
  • Anacyclique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đọc ngược xuôi (câu thơ) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Câu thơ đọc ngược xuôi Tính từ Đọc ngược...
  • Anadipsie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cơn khát khé cổ Danh từ giống cái Cơn khát khé cổ
  • Anadrome

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vào sông đẻ (cá) 1.2 Phản nghĩa Thalassotoque Tính từ Vào sông đẻ (cá) Phản nghĩa Thalassotoque
  • Anagallis

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây phiền lộ Danh từ giống cái (thực vật học) cây phiền lộ
  • Anaglyphe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vật chạm nổi 1.2 (nhiếp ảnh) hình chiếu nổi Danh từ giống đực Vật chạm nổi (nhiếp...
  • Anaglyptique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 In nổi (cho người mù dùng) 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Cách in nổi Tính từ In nổi (cho người mù dùng)...
  • Anagogie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) phép giải thích thần bí (giải thích (kinh thánh) theo nghĩa thần bí) Danh từ giống...
  • Anagogique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) giải thích thần bí Tính từ (tôn giáo) giải thích thần bí
  • Anagrammatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo cách đảo chữ Tính từ Theo cách đảo chữ
  • Anagramme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái gare rage )
  • Anal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem anus 1.2 Đồng âm Annal, annales Tính từ Xem anus Région anale vùng hậu môn Đồng âm Annal, annales
  • Analcime

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ananxit, ananxim Danh từ giống cái (khoáng vật học) ananxit, ananxim
  • Analcite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ananxit, ananxim Danh từ giống cái (khoáng vật học) ananxit, ananxim
  • Anale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem anus 1.2 Đồng âm Annal, annales Tính từ Xem anus Région anale vùng hậu môn Đồng âm Annal, annales
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top