- Từ điển Pháp - Việt
Anacruse
Xem thêm các từ khác
-
Anacréontique
Tính từ (theo) phong cách A-na-crê-on Poésie anacréontique thơ theo phong cách A-na-crê-on -
Anacyclique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đọc ngược xuôi (câu thơ) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Câu thơ đọc ngược xuôi Tính từ Đọc ngược... -
Anadipsie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cơn khát khé cổ Danh từ giống cái Cơn khát khé cổ -
Anadrome
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vào sông đẻ (cá) 1.2 Phản nghĩa Thalassotoque Tính từ Vào sông đẻ (cá) Phản nghĩa Thalassotoque -
Anagallis
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây phiền lộ Danh từ giống cái (thực vật học) cây phiền lộ -
Anaglyphe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vật chạm nổi 1.2 (nhiếp ảnh) hình chiếu nổi Danh từ giống đực Vật chạm nổi (nhiếp... -
Anaglyptique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 In nổi (cho người mù dùng) 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Cách in nổi Tính từ In nổi (cho người mù dùng)... -
Anagogie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) phép giải thích thần bí (giải thích (kinh thánh) theo nghĩa thần bí) Danh từ giống... -
Anagogique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) giải thích thần bí Tính từ (tôn giáo) giải thích thần bí -
Anagrammatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo cách đảo chữ Tính từ Theo cách đảo chữ -
Anagramme
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái gare rage ) -
Anal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem anus 1.2 Đồng âm Annal, annales Tính từ Xem anus Région anale vùng hậu môn Đồng âm Annal, annales -
Analcime
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ananxit, ananxim Danh từ giống cái (khoáng vật học) ananxit, ananxim -
Analcite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ananxit, ananxim Danh từ giống cái (khoáng vật học) ananxit, ananxim -
Anale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem anus 1.2 Đồng âm Annal, annales Tính từ Xem anus Région anale vùng hậu môn Đồng âm Annal, annales -
Analecta
Mục lục 1 analecta <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH=\"10\"... -
Analemme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) cầu đồ Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) cầu đồ -
Analepsie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự hồi sức Danh từ giống cái (y học) sự hồi sức -
Analeptique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) hồi sức, tăng sức 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc hồi sức, thuốc tăng sức Tính từ (y... -
Analgésie
Danh từ giống cái (y học) sự mất đau; sự giảm đau
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.