- Từ điển Pháp - Việt
Ancien
|
Tính từ
Cũ, cổ
Cổ đại
Cựu, nguyên
Phản nghĩa Jeune, nouveau, récent; actuel, moderne
Danh từ giống đực
Người xưa, cổ nhân
Người đi trước (trong nghề nghiệp), người khóa trước (ở trường, trong quân đội), người nhiều tuổi
( số nhiều) các tác giả cổ đại; phái cựu
Xem thêm các từ khác
-
Ancienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cũ, cổ 1.2 Cổ đại 1.3 Cựu, nguyên 1.4 Phản nghĩa Jeune, nouveau, récent; actuel, moderne 1.5 Danh từ giống... -
Anciennement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Xưa kia, trước kia 1.2 Phản nghĩa Récemment Phó từ Xưa kia, trước kia Phản nghĩa Récemment -
Ancienneté
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình trạng lâu đời 1.2 Thâm niên 1.3 De toute ancienneté+ từ thời xa xưa 2 Phản nghĩa 2.1 Nouveauté... -
Ancillaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dan díu với đầy tớ gái Tính từ Dan díu với đầy tớ gái -
Ancolie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cỏ bồ câu Danh từ giống cái (thực vật học) cỏ bồ câu -
Ancon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống cừu ancon (chân thấp) Danh từ giống đực Giống cừu ancon (chân thấp) -
Ancrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) nơi bỏ neo 1.2 (hàng hải) thuế bến 1.3 (kỹ thuật) sự neo, sự néo 1.4 Đồng... -
Ancre
Mục lục 1 Bản mẫu:Anchor 2 Danh từ giống cái 2.1 (hàng hải) neo, mỏ neo 2.2 (kỹ thuật) cái neo, thanh néo 2.3 Con ngựa (ở đồng... -
Ancrer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (hàng hải) thả neo 1.2 Ngoại động từ 1.3 (kỹ thuật) neo, néo 2 Phản nghĩa Détacher 2.1 (nghĩa... -
Ancylite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) anxilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) anxilit -
Ancêtre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ông tổ 1.2 (mỉa mai) cụ già 1.3 (số nhiều) tổ tiên, ông cha 1.4 (số nhiều) tiền nhân... -
Andain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Luống cỏ cắt (mà ta hắt ra khi cắt cỏ) 1.2 Đồng âm Andin Danh từ giống đực Luống cỏ... -
Andalou
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) miền An-đa-lu-xi-a ( Tây Ban Nha) Tính từ (thuộc) miền An-đa-lu-xi-a ( Tây Ban Nha) -
Andalouse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) miền An-đa-lu-xi-a ( Tây Ban Nha) Tính từ (thuộc) miền An-đa-lu-xi-a ( Tây Ban Nha) -
Andalousite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) anđaluzit Danh từ giống cái (khoáng vật học) anđaluzit -
Andante
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) thong thả 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (âm nhạc) khúc anđantê Phó từ (âm nhạc) thong thả Danh... -
Andantino
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) hơi hơi nhanh Phó từ (âm nhạc) hơi hơi nhanh -
Andicole
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ở núi Ăng-đơ Tính từ Ở núi Ăng-đơ Animal andicole động vật ở núi Ăng-đơ -
Andin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) núi Ăng-đơ 1.2 Đồng âm Andain Tính từ (thuộc) núi Ăng-đơ Đồng âm Andain
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.