Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ancienne

Mục lục

Tính từ

Cũ, cổ
Ami ancien
bạn cũ
Meuble ancien
đồ gỗ cổ
Librairie ancienne
hiệu sách cũ
Cổ đại
Les peuples anciens
các dân tộc cổ đại
Cựu, nguyên
Ancien ministre
cựu bộ trưởng, nguyên bộ trưởng
L''association des anciens élèves d''une école
hội cựu học sinh của một trường
Ancien Testament opposé à Nouveau Testament
Kinh cựu ước (trái với " Kinh tân ước" )
Phản nghĩa Jeune, nouveau, récent; actuel, moderne
Danh từ giống đực
Người xưa, cổ nhân
Người đi trước (trong nghề nghiệp), người khóa trước (ở trường, trong quân đội), người nhiều tuổi
( số nhiều) các tác giả cổ đại; phái cựu

Xem thêm các từ khác

  • Anciennement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Xưa kia, trước kia 1.2 Phản nghĩa Récemment Phó từ Xưa kia, trước kia Phản nghĩa Récemment
  • Ancienneté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình trạng lâu đời 1.2 Thâm niên 1.3 De toute ancienneté+ từ thời xa xưa 2 Phản nghĩa 2.1 Nouveauté...
  • Ancillaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dan díu với đầy tớ gái Tính từ Dan díu với đầy tớ gái
  • Ancolie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cỏ bồ câu Danh từ giống cái (thực vật học) cỏ bồ câu
  • Ancon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống cừu ancon (chân thấp) Danh từ giống đực Giống cừu ancon (chân thấp)
  • Ancrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) nơi bỏ neo 1.2 (hàng hải) thuế bến 1.3 (kỹ thuật) sự neo, sự néo 1.4 Đồng...
  • Ancre

    Mục lục 1 Bản mẫu:Anchor 2 Danh từ giống cái 2.1 (hàng hải) neo, mỏ neo 2.2 (kỹ thuật) cái neo, thanh néo 2.3 Con ngựa (ở đồng...
  • Ancrer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (hàng hải) thả neo 1.2 Ngoại động từ 1.3 (kỹ thuật) neo, néo 2 Phản nghĩa Détacher 2.1 (nghĩa...
  • Ancylite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) anxilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) anxilit
  • Ancêtre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ông tổ 1.2 (mỉa mai) cụ già 1.3 (số nhiều) tổ tiên, ông cha 1.4 (số nhiều) tiền nhân...
  • Andain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Luống cỏ cắt (mà ta hắt ra khi cắt cỏ) 1.2 Đồng âm Andin Danh từ giống đực Luống cỏ...
  • Andalou

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) miền An-đa-lu-xi-a ( Tây Ban Nha) Tính từ (thuộc) miền An-đa-lu-xi-a ( Tây Ban Nha)
  • Andalouse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) miền An-đa-lu-xi-a ( Tây Ban Nha) Tính từ (thuộc) miền An-đa-lu-xi-a ( Tây Ban Nha)
  • Andalousite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) anđaluzit Danh từ giống cái (khoáng vật học) anđaluzit
  • Andante

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) thong thả 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (âm nhạc) khúc anđantê Phó từ (âm nhạc) thong thả Danh...
  • Andantino

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) hơi hơi nhanh Phó từ (âm nhạc) hơi hơi nhanh
  • Andicole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ở núi Ăng-đơ Tính từ Ở núi Ăng-đơ Animal andicole động vật ở núi Ăng-đơ
  • Andin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) núi Ăng-đơ 1.2 Đồng âm Andain Tính từ (thuộc) núi Ăng-đơ Đồng âm Andain
  • Andine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) núi Ăng-đơ 1.2 Đồng âm Andain Tính từ (thuộc) núi Ăng-đơ Đồng âm Andain
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top