Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Andantino

Mục lục

Phó từ

(âm nhạc) hơi hơi nhanh

Xem thêm các từ khác

  • Andicole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ở núi Ăng-đơ Tính từ Ở núi Ăng-đơ Animal andicole động vật ở núi Ăng-đơ
  • Andin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) núi Ăng-đơ 1.2 Đồng âm Andain Tính từ (thuộc) núi Ăng-đơ Đồng âm Andain
  • Andine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) núi Ăng-đơ 1.2 Đồng âm Andain Tính từ (thuộc) núi Ăng-đơ Đồng âm Andain
  • Andorite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) anđorit Danh từ giống cái (khoáng vật học) anđorit
  • Andouille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dồi (lợn) 1.2 (thông tục) người ngốc, người đần Danh từ giống cái Dồi (lợn) (thông...
  • Andouiller

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhánh gạc (hươu, nai) Danh từ giống đực Nhánh gạc (hươu, nai)
  • Andouillette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dồi nhỏ Danh từ giống cái Dồi nhỏ
  • Andradite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) anđrađit Danh từ giống cái (khoáng vật học) anđrađit
  • Andrinople

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải điều Danh từ giống cái Vải điều
  • Androcée

    Danh từ giống đực (thực vật học) bộ nhị
  • Androcéphale

    Tính từ (có) đầu người (vật thần thoại...)
  • Androgenèse

    Danh từ giống cái (sinh vật học) sự sinh sản đơn tính đực, sự hùng sinh
  • Androgyne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) hai tính (cụm hoa); lưỡng tính (hoa; động vật) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) nam...
  • Androgynie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật nam dạng nữ 1.2 (sinh vật học) tính chất hai tính (cụm hoa) Danh từ giống cái...
  • Androgynophore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cuống nhị nhụy Danh từ giống đực (thực vật học) cuống nhị nhụy
  • Androgène

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) hocmon nam 2 Tính từ 2.1 (Hormone androgène) (sinh vật học) hocmon nam Danh từ...
  • Andrologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa nghiên cứu sinh lý và bệnh lý của bộ máy sinh dục nam Danh từ giống cái Khoa nghiên...
  • Andropause

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tắt dục nam Danh từ giống cái (y học) sự tắt dục nam
  • Androphore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cuống nhị Danh từ giống đực (thực vật học) cuống nhị
  • Andropogon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ nhị râu Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ nhị râu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top