- Từ điển Pháp - Việt
Androgynophore
|
Danh từ giống đực
(thực vật học) cuống nhị nhụy
Xem thêm các từ khác
-
Androgène
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) hocmon nam 2 Tính từ 2.1 (Hormone androgène) (sinh vật học) hocmon nam Danh từ... -
Andrologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa nghiên cứu sinh lý và bệnh lý của bộ máy sinh dục nam Danh từ giống cái Khoa nghiên... -
Andropause
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tắt dục nam Danh từ giống cái (y học) sự tắt dục nam -
Androphore
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cuống nhị Danh từ giống đực (thực vật học) cuống nhị -
Andropogon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ nhị râu Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ nhị râu -
Androspore
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bào tử đực Danh từ giống cái (thực vật học) bào tử đực -
Androstérone
Danh từ giống cái (sinh vật học) anđrôxtêron -
Androïde
Danh từ giống đực Người máy -
Andrène
Danh từ giống đực (động vật học) ong cát -
Andésite
Danh từ giống cái (khoáng vật học) anđêzit -
Anecdote
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giai thoại Danh từ giống cái Giai thoại -
Anecdotier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người kể giai thoại 1.2 Người sưu tầm giai thoại Danh từ Người kể giai thoại Người sưu tầm giai... -
Anecdotique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem anecdote Tính từ Xem anecdote Récit anecdotique truyện giai thoại -
Anecdotiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kể giai thoại 1.2 Sưu tầm giai thoại Ngoại động từ Kể giai thoại Sưu tầm giai thoại -
Anel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khâu giữ càng (ở kìm thợ rèn) Danh từ giống đực Khâu giữ càng (ở kìm thợ rèn) -
Anergie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự mất ứng Danh từ giống cái (y học) sự mất ứng -
Anergique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) mất ứng Tính từ (y học) mất ứng -
Anergisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) gây mất ứng Tính từ (y học) gây mất ứng -
Anergisante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) gây mất ứng Tính từ (y học) gây mất ứng -
Anesthésiant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như anesthésique 2 Danh từ giống đực 2.1 Thuốc mê, thuốc tê Tính từ Như anesthésique Danh từ giống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.