- Từ điển Pháp - Việt
Anecdote
Xem thêm các từ khác
-
Anecdotier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người kể giai thoại 1.2 Người sưu tầm giai thoại Danh từ Người kể giai thoại Người sưu tầm giai... -
Anecdotique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem anecdote Tính từ Xem anecdote Récit anecdotique truyện giai thoại -
Anecdotiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kể giai thoại 1.2 Sưu tầm giai thoại Ngoại động từ Kể giai thoại Sưu tầm giai thoại -
Anel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khâu giữ càng (ở kìm thợ rèn) Danh từ giống đực Khâu giữ càng (ở kìm thợ rèn) -
Anergie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự mất ứng Danh từ giống cái (y học) sự mất ứng -
Anergique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) mất ứng Tính từ (y học) mất ứng -
Anergisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) gây mất ứng Tính từ (y học) gây mất ứng -
Anergisante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) gây mất ứng Tính từ (y học) gây mất ứng -
Anesthésiant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như anesthésique 2 Danh từ giống đực 2.1 Thuốc mê, thuốc tê Tính từ Như anesthésique Danh từ giống... -
Anesthésie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trạng thái mất cảm giác 1.2 Sự không đau 1.3 (y học) sự gây tê, sự gây mê 2 Phản nghĩa... -
Anesthésier
Ngoại động từ (y học) gây tê, gây mê Anesthésier un malade pour l\'opérer gây mê cho bệnh nhân để mổ Anesthésier la gencive avant... -
Anesthésiologie
Danh từ giống cái (y học) khoa gây tê, khoa gây mê -
Anesthésiologiste
Danh từ (y học) thầy thuốc gây tê, thầy thuốc gây mê -
Anesthésique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) gây tê, gây mê 2 Danh từ giống đực 2.1 (y học) thuốc tê, thuốc mê Tính từ (y học) gây tê,... -
Anesthésiste
Danh từ (y học) người gây tê, người gây mê Anesthésiste-réanimateur chuyên viên gây mê-hồi sức Infirmier anesthésiste y tá gây... -
Aneth
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thìa là Danh từ giống đực (thực vật học) cây thìa là -
Aneurine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Anơrin, vitamin B 1 Danh từ giống cái Anơrin, vitamin B 1 -
Anfractueuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) khúc khuỷu, ngoằn ngoèo Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) khúc khuỷu, ngoằn... -
Anfractueux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) khúc khuỷu, ngoằn ngoèo Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) khúc khuỷu, ngoằn... -
Anfractuosité
Danh từ giống cái (thường số nhiều) Hốc ngoằn ngoèo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.