Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Anesthésie


Mục lục

Danh từ giống cái

Trạng thái mất cảm giác
Sự không đau
(y học) sự gây tê, sự gây mê
Pratiquer/faire l'anesthésie
gây tê, gây mê
Anesthésie générale/locale
sự gây tê toàn thân/cục bộ::Anesthésie et réanimation
sự gây mê và hồi sức

Phản nghĩa

Hyperesthésie

Xem thêm các từ khác

  • Anesthésier

    Ngoại động từ (y học) gây tê, gây mê Anesthésier un malade pour l\'opérer gây mê cho bệnh nhân để mổ Anesthésier la gencive avant...
  • Anesthésiologie

    Danh từ giống cái (y học) khoa gây tê, khoa gây mê
  • Anesthésiologiste

    Danh từ (y học) thầy thuốc gây tê, thầy thuốc gây mê
  • Anesthésique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) gây tê, gây mê 2 Danh từ giống đực 2.1 (y học) thuốc tê, thuốc mê Tính từ (y học) gây tê,...
  • Anesthésiste

    Danh từ (y học) người gây tê, người gây mê Anesthésiste-réanimateur chuyên viên gây mê-hồi sức Infirmier anesthésiste y tá gây...
  • Aneth

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thìa là Danh từ giống đực (thực vật học) cây thìa là
  • Aneurine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Anơrin, vitamin B 1 Danh từ giống cái Anơrin, vitamin B 1
  • Anfractueuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) khúc khuỷu, ngoằn ngoèo Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) khúc khuỷu, ngoằn...
  • Anfractueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) khúc khuỷu, ngoằn ngoèo Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) khúc khuỷu, ngoằn...
  • Anfractuosité

    Danh từ giống cái (thường số nhiều) Hốc ngoằn ngoèo
  • Angarie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) quyền trưng dụng tàu Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) quyền...
  • Angarier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) trưng dụng (tàu nước khác trong thời chiến) Ngoại động từ (luật học,...
  • Ange

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thiên thần 1.2 (động vật học) cá nhám dẹt Danh từ giống đực Thiên thần Ange gardien...
  • Angelet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực angelot angelot
  • Angelot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thiên thần nhỏ 1.2 Đồng thiên thần (tiền Pháp cũ) Danh từ giống đực Thiên thần nhỏ...
  • Angevin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành phố Ăng-giu 1.2 (thuộc) xứ Ăng-giu Tính từ (thuộc) thành phố Ăng-giu (thuộc) xứ Ăng-giu
  • Angevine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành phố Ăng-giu 1.2 (thuộc) xứ Ăng-giu Tính từ (thuộc) thành phố Ăng-giu (thuộc) xứ Ăng-giu
  • Angialgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đau mạch Danh từ giống cái (y học) chứng đau mạch
  • Angiectasie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giãn mạch Danh từ giống cái (y học) sự giãn mạch
  • Angiectasique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) giãn mạch Tính từ (y học) giãn mạch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top