Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Aneth

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) cây thìa là

Xem thêm các từ khác

  • Aneurine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Anơrin, vitamin B 1 Danh từ giống cái Anơrin, vitamin B 1
  • Anfractueuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) khúc khuỷu, ngoằn ngoèo Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) khúc khuỷu, ngoằn...
  • Anfractueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) khúc khuỷu, ngoằn ngoèo Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) khúc khuỷu, ngoằn...
  • Anfractuosité

    Danh từ giống cái (thường số nhiều) Hốc ngoằn ngoèo
  • Angarie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) quyền trưng dụng tàu Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) quyền...
  • Angarier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) trưng dụng (tàu nước khác trong thời chiến) Ngoại động từ (luật học,...
  • Ange

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thiên thần 1.2 (động vật học) cá nhám dẹt Danh từ giống đực Thiên thần Ange gardien...
  • Angelet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực angelot angelot
  • Angelot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thiên thần nhỏ 1.2 Đồng thiên thần (tiền Pháp cũ) Danh từ giống đực Thiên thần nhỏ...
  • Angevin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành phố Ăng-giu 1.2 (thuộc) xứ Ăng-giu Tính từ (thuộc) thành phố Ăng-giu (thuộc) xứ Ăng-giu
  • Angevine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành phố Ăng-giu 1.2 (thuộc) xứ Ăng-giu Tính từ (thuộc) thành phố Ăng-giu (thuộc) xứ Ăng-giu
  • Angialgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đau mạch Danh từ giống cái (y học) chứng đau mạch
  • Angiectasie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giãn mạch Danh từ giống cái (y học) sự giãn mạch
  • Angiectasique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) giãn mạch Tính từ (y học) giãn mạch
  • Angine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm họng Danh từ giống cái (y học) viêm họng Angine de poitrine chứng nhói tim
  • Angineuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) viêm họng; kèm viêm họng Tính từ (y học) viêm họng; kèm viêm họng
  • Angineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) viêm họng; kèm viêm họng Tính từ (y học) viêm họng; kèm viêm họng
  • Angiocardiographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chụp tia X mạch-tim Danh từ giống cái (y học) sự chụp tia X mạch-tim
  • Angiocardite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm mạch-tim Danh từ giống cái (y học) viêm mạch-tim
  • Angiocholite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng viêm ống mật Danh từ giống cái (y học) chứng viêm ống mật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top