Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ange

Mục lục

Danh từ giống đực

Thiên thần
Ange gardien
thần bản mệnh
Beau comme un ange
đẹp như tiên
Sa femme est un ange
(nghĩa bóng) vợ ông ta thật là một thiên thần (một người hoàn toàn)
(động vật học) cá nhám dẹt
discuter du sexe des anges
thảo luận những chuyện đâu đâu
être aux anges
mê ly
mauvais ange
kẻ thầy giùi
patience d''ange
lòng kiên nhẫn rất mực
un ange de
(văn học) người rất mực
Un ange de douceur
�� người rất mực dịu dàng
rire aux anges
cười một mình

Xem thêm các từ khác

  • Angelet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực angelot angelot
  • Angelot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thiên thần nhỏ 1.2 Đồng thiên thần (tiền Pháp cũ) Danh từ giống đực Thiên thần nhỏ...
  • Angevin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành phố Ăng-giu 1.2 (thuộc) xứ Ăng-giu Tính từ (thuộc) thành phố Ăng-giu (thuộc) xứ Ăng-giu
  • Angevine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành phố Ăng-giu 1.2 (thuộc) xứ Ăng-giu Tính từ (thuộc) thành phố Ăng-giu (thuộc) xứ Ăng-giu
  • Angialgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đau mạch Danh từ giống cái (y học) chứng đau mạch
  • Angiectasie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giãn mạch Danh từ giống cái (y học) sự giãn mạch
  • Angiectasique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) giãn mạch Tính từ (y học) giãn mạch
  • Angine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm họng Danh từ giống cái (y học) viêm họng Angine de poitrine chứng nhói tim
  • Angineuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) viêm họng; kèm viêm họng Tính từ (y học) viêm họng; kèm viêm họng
  • Angineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) viêm họng; kèm viêm họng Tính từ (y học) viêm họng; kèm viêm họng
  • Angiocardiographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chụp tia X mạch-tim Danh từ giống cái (y học) sự chụp tia X mạch-tim
  • Angiocardite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm mạch-tim Danh từ giống cái (y học) viêm mạch-tim
  • Angiocholite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng viêm ống mật Danh từ giống cái (y học) chứng viêm ống mật
  • Angiographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chụp tia X mạch Danh từ giống cái (y học) sự chụp tia X mạch
  • Angiographique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ angiographie angiographie
  • Angioleucite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm bạch mạch Danh từ giống cái (y học) viêm bạch mạch
  • Angioleucologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) bạch mạch học Danh từ giống cái (giải phẫu) bạch mạch học
  • Angiologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) mạch học Danh từ giống cái (giải phẫu) mạch học
  • Angiologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ angiologie angiologie
  • Angiome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u mạch Danh từ giống đực (y học) u mạch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top