- Từ điển Pháp - Việt
Angelet
Xem thêm các từ khác
-
Angelot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thiên thần nhỏ 1.2 Đồng thiên thần (tiền Pháp cũ) Danh từ giống đực Thiên thần nhỏ... -
Angevin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành phố Ăng-giu 1.2 (thuộc) xứ Ăng-giu Tính từ (thuộc) thành phố Ăng-giu (thuộc) xứ Ăng-giu -
Angevine
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành phố Ăng-giu 1.2 (thuộc) xứ Ăng-giu Tính từ (thuộc) thành phố Ăng-giu (thuộc) xứ Ăng-giu -
Angialgie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đau mạch Danh từ giống cái (y học) chứng đau mạch -
Angiectasie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giãn mạch Danh từ giống cái (y học) sự giãn mạch -
Angiectasique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) giãn mạch Tính từ (y học) giãn mạch -
Angine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm họng Danh từ giống cái (y học) viêm họng Angine de poitrine chứng nhói tim -
Angineuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) viêm họng; kèm viêm họng Tính từ (y học) viêm họng; kèm viêm họng -
Angineux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) viêm họng; kèm viêm họng Tính từ (y học) viêm họng; kèm viêm họng -
Angiocardiographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chụp tia X mạch-tim Danh từ giống cái (y học) sự chụp tia X mạch-tim -
Angiocardite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm mạch-tim Danh từ giống cái (y học) viêm mạch-tim -
Angiocholite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng viêm ống mật Danh từ giống cái (y học) chứng viêm ống mật -
Angiographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chụp tia X mạch Danh từ giống cái (y học) sự chụp tia X mạch -
Angiographique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ angiographie angiographie -
Angioleucite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm bạch mạch Danh từ giống cái (y học) viêm bạch mạch -
Angioleucologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) bạch mạch học Danh từ giống cái (giải phẫu) bạch mạch học -
Angiologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) mạch học Danh từ giống cái (giải phẫu) mạch học -
Angiologique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ angiologie angiologie -
Angiome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u mạch Danh từ giống đực (y học) u mạch -
Angioneurose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng loạn thần kinh chức năng mạch Danh từ giống cái (y học) chứng loạn thần...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.