- Từ điển Pháp - Việt
Angine
|
Danh từ giống cái
(y học) viêm họng
Xem thêm các từ khác
-
Angineuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) viêm họng; kèm viêm họng Tính từ (y học) viêm họng; kèm viêm họng -
Angineux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) viêm họng; kèm viêm họng Tính từ (y học) viêm họng; kèm viêm họng -
Angiocardiographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chụp tia X mạch-tim Danh từ giống cái (y học) sự chụp tia X mạch-tim -
Angiocardite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm mạch-tim Danh từ giống cái (y học) viêm mạch-tim -
Angiocholite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng viêm ống mật Danh từ giống cái (y học) chứng viêm ống mật -
Angiographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chụp tia X mạch Danh từ giống cái (y học) sự chụp tia X mạch -
Angiographique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ angiographie angiographie -
Angioleucite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm bạch mạch Danh từ giống cái (y học) viêm bạch mạch -
Angioleucologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) bạch mạch học Danh từ giống cái (giải phẫu) bạch mạch học -
Angiologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) mạch học Danh từ giống cái (giải phẫu) mạch học -
Angiologique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ angiologie angiologie -
Angiome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u mạch Danh từ giống đực (y học) u mạch -
Angioneurose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng loạn thần kinh chức năng mạch Danh từ giống cái (y học) chứng loạn thần... -
Angioneurotique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Oedème angioneurotique ) chứng phù thũng do loạn thần kinh chức năng mạch -
Angionome
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực angiome angiome -
Angiopathie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh mạch Danh từ giống cái (y học) bệnh mạch -
Angioplastie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giải phẫu mạch (khâu, khai thông, nới rộng mạch) Danh từ giống cái Sự giải phẫu... -
Angiopteris
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây móng trâu (dương xỉ) Danh từ giống đực (thực vật học) cây móng... -
Angioscopie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự soi mạch Danh từ giống cái (y học) sự soi mạch -
Angiospasme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự co thắt mạch Danh từ giống đực (y học) sự co thắt mạch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.