- Từ điển Pháp - Việt
Angiospermie
|
Danh từ giống cái
(thực vật học) tính hạt kín
Xem thêm các từ khác
-
Anglais
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Anh 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) tiếng Anh 2.2 Đồng âm Anglet Tính từ (thuộc) Anh... -
Anglaise
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Anh 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) tiếng Anh 2.2 Đồng âm Anglet Tính từ (thuộc) Anh... -
Anglaiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắt cơ hạ đuôi (của ngựa) để đuôi khỏi cụp xuống Ngoại động từ Cắt cơ hạ đuôi... -
Angle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Góc 1.2 (nghĩa bóng) góc cạnh, gai góc Danh từ giống đực Góc Angle des murs góc tường A l\'angle... -
Angledozer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) máy ủi bên Danh từ giống đực (kỹ thuật) máy ủi bên -
Angler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) cho thành hình góc, tạo góc Ngoại động từ (kỹ thuật) cho thành hình góc, tạo... -
Anglet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) rãnh thước thợ 1.2 Đồng âm Anglais Danh từ giống đực (kiến trúc) rãnh thước... -
Anglican
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem anglicanisme 1.2 Danh từ 1.3 Người theo giáo phái Anh Tính từ Xem anglicanisme Eglise anglicane giáo hội... -
Anglicane
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem anglicanisme 1.2 Danh từ 1.3 Người theo giáo phái Anh Tính từ Xem anglicanisme Eglise anglicane giáo hội... -
Anglicanisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) giáo phái Anh Danh từ giống đực (tôn giáo) giáo phái Anh -
Angliciser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Anh hóa Ngoại động từ Anh hóa Angliciser son nom Anh hóa tên của mình Mots [[fran�ais]] anglicisés... -
Anglicisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc Anh 1.2 (ngôn ngữ học) từ ngữ vay mượn của Anh Danh từ... -
Angliciste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nghiên cứu ngôn ngữ, văn chương và văn minh Anh Danh từ Người nghiên cứu ngôn ngữ, văn chương... -
Anglo-arabe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Anh-A Rập (ngựa lai) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Ngựa lai Anh-A Rập Tính từ Anh-A Rập (ngựa lai) Danh... -
Anglo-normand
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Anh - Noóc-măng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Ngựa lai Anh - Noóc-măng 1.4 (ngôn ngữ học) tiếng... -
Anglo-normande
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Anh - Noóc-măng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Ngựa lai Anh - Noóc-măng 1.4 (ngôn ngữ học) tiếng... -
Anglo-saxon
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ăng-lô Xắc-xông 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Ăng-lô Xắc-xông Tính từ... -
Anglo-saxonne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ăng-lô Xắc-xông 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Ăng-lô Xắc-xông Tính từ... -
Anglomane
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sùng Anh 1.2 Danh từ 1.3 Người sùng Anh Tính từ Sùng Anh Danh từ Người sùng Anh -
Anglomanie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lối sùng Anh Danh từ giống cái Lối sùng Anh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.