- Từ điển Pháp - Việt
Anglais
|
Tính từ
(thuộc) Anh
Danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng Anh
- Professeur d'anglais
- giáo viên tiếng Anh
- Anglais britannique anglais américain
- tiếng Anh nói ở Anh, tiếng Anh nói ở Mỹ
- L'anglais des affaires
- tiếng Anh trong giao dịch
Đồng âm Anglet
Các từ tiếp theo
-
Anglaise
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Anh 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) tiếng Anh 2.2 Đồng âm Anglet Tính từ (thuộc) Anh... -
Anglaiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắt cơ hạ đuôi (của ngựa) để đuôi khỏi cụp xuống Ngoại động từ Cắt cơ hạ đuôi... -
Angle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Góc 1.2 (nghĩa bóng) góc cạnh, gai góc Danh từ giống đực Góc Angle des murs góc tường A l\'angle... -
Angledozer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) máy ủi bên Danh từ giống đực (kỹ thuật) máy ủi bên -
Angler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) cho thành hình góc, tạo góc Ngoại động từ (kỹ thuật) cho thành hình góc, tạo... -
Anglet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) rãnh thước thợ 1.2 Đồng âm Anglais Danh từ giống đực (kiến trúc) rãnh thước... -
Anglican
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem anglicanisme 1.2 Danh từ 1.3 Người theo giáo phái Anh Tính từ Xem anglicanisme Eglise anglicane giáo hội... -
Anglicane
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem anglicanisme 1.2 Danh từ 1.3 Người theo giáo phái Anh Tính từ Xem anglicanisme Eglise anglicane giáo hội... -
Anglicanisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) giáo phái Anh Danh từ giống đực (tôn giáo) giáo phái Anh -
Angliciser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Anh hóa Ngoại động từ Anh hóa Angliciser son nom Anh hóa tên của mình Mots [[fran�ais]] anglicisés...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Neighborhood Parks
337 lượt xemPrepositions of Motion
191 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemBikes
728 lượt xemThe City
26 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.