Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Angle

Mục lục

Danh từ giống đực

Góc
Angle des murs
góc tường
A l'angle de la rue
ở góc đường
Former un angle
tạo nên một góc
Angle aigu
(toán học) góc nhọn
Angle droit
(toán học) góc vuông
Angles opposés par le sommet
(toán học) các góc đối đỉnh
Angle inscrit dans un cercle
(toán học) góc nội tiếp trong một đường tròn
Angle obtus
(toán học) góc tù
Angle d'incidence de réflexion de réfraction
(vật lý) góc tới/phản xạ/khúc xạ
Angle facial
góc mặt, góc sóng mũi
Angles des lèvres
khóe môi
(nghĩa bóng) góc cạnh, gai góc
Un caractère qui prend de jour en jour des angles plus vifs
tính tình ngày càng gai góc rõ thêm
sous l'angle de
theo góc độ (nào đó), theo quan điểm (nào đó)
arrondir les angles
(nghĩa bóng) hòa giải êm xuôi

Xem thêm các từ khác

  • Angledozer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) máy ủi bên Danh từ giống đực (kỹ thuật) máy ủi bên
  • Angler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) cho thành hình góc, tạo góc Ngoại động từ (kỹ thuật) cho thành hình góc, tạo...
  • Anglet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) rãnh thước thợ 1.2 Đồng âm Anglais Danh từ giống đực (kiến trúc) rãnh thước...
  • Anglican

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem anglicanisme 1.2 Danh từ 1.3 Người theo giáo phái Anh Tính từ Xem anglicanisme Eglise anglicane giáo hội...
  • Anglicane

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem anglicanisme 1.2 Danh từ 1.3 Người theo giáo phái Anh Tính từ Xem anglicanisme Eglise anglicane giáo hội...
  • Anglicanisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) giáo phái Anh Danh từ giống đực (tôn giáo) giáo phái Anh
  • Angliciser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Anh hóa Ngoại động từ Anh hóa Angliciser son nom Anh hóa tên của mình Mots [[fran�ais]] anglicisés...
  • Anglicisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc Anh 1.2 (ngôn ngữ học) từ ngữ vay mượn của Anh Danh từ...
  • Angliciste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nghiên cứu ngôn ngữ, văn chương và văn minh Anh Danh từ Người nghiên cứu ngôn ngữ, văn chương...
  • Anglo-arabe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Anh-A Rập (ngựa lai) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Ngựa lai Anh-A Rập Tính từ Anh-A Rập (ngựa lai) Danh...
  • Anglo-normand

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Anh - Noóc-măng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Ngựa lai Anh - Noóc-măng 1.4 (ngôn ngữ học) tiếng...
  • Anglo-normande

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Anh - Noóc-măng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Ngựa lai Anh - Noóc-măng 1.4 (ngôn ngữ học) tiếng...
  • Anglo-saxon

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ăng-lô Xắc-xông 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Ăng-lô Xắc-xông Tính từ...
  • Anglo-saxonne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ăng-lô Xắc-xông 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Ăng-lô Xắc-xông Tính từ...
  • Anglomane

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sùng Anh 1.2 Danh từ 1.3 Người sùng Anh Tính từ Sùng Anh Danh từ Người sùng Anh
  • Anglomanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lối sùng Anh Danh từ giống cái Lối sùng Anh
  • Anglophile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thân Anh 1.2 Danh từ 1.3 Người thân Anh 1.4 Phản nghĩa Anglophobe Tính từ Thân Anh Danh từ Người thân...
  • Anglophilie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính thân Anh 1.2 Phản nghĩa Anglophobie Danh từ giống cái Tính thân Anh Phản nghĩa Anglophobie
  • Anglophobe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bài Anh 1.2 Danh từ 1.3 Người bài Anh 1.4 Phản nghĩa Anglophile Tính từ Bài Anh Danh từ Người bài Anh...
  • Anglophobie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính bài Anh 1.2 Phản nghĩa Anglophilie Danh từ giống cái Tính bài Anh Phản nghĩa Anglophilie
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top