- Từ điển Pháp - Việt
Anglo-saxonne
|
Tính từ
(thuộc) Ăng-lô Xắc-xông
Danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng Ăng-lô Xắc-xông
Xem thêm các từ khác
-
Anglomane
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sùng Anh 1.2 Danh từ 1.3 Người sùng Anh Tính từ Sùng Anh Danh từ Người sùng Anh -
Anglomanie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lối sùng Anh Danh từ giống cái Lối sùng Anh -
Anglophile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thân Anh 1.2 Danh từ 1.3 Người thân Anh 1.4 Phản nghĩa Anglophobe Tính từ Thân Anh Danh từ Người thân... -
Anglophilie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính thân Anh 1.2 Phản nghĩa Anglophobie Danh từ giống cái Tính thân Anh Phản nghĩa Anglophobie -
Anglophobe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bài Anh 1.2 Danh từ 1.3 Người bài Anh 1.4 Phản nghĩa Anglophile Tính từ Bài Anh Danh từ Người bài Anh... -
Anglophobie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính bài Anh 1.2 Phản nghĩa Anglophilie Danh từ giống cái Tính bài Anh Phản nghĩa Anglophilie -
Anglophone
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nói tiếng Anh 1.2 Danh từ 1.3 Người nói tiếng Anh Tính từ Nói tiếng Anh Danh từ Người nói tiếng Anh -
Angoissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng sợ, gây kinh hoàng; hiểm nghèo 1.2 Phản nghĩa Apaisant, rassurant Tính từ Đáng sợ, gây kinh hoàng;... -
Angoissante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng sợ, gây kinh hoàng; hiểm nghèo 1.2 Phản nghĩa Apaisant, rassurant Tính từ Đáng sợ, gây kinh hoàng;... -
Angoisse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bồn chồn, sự lo sợ, nỗi kinh hoàng 1.2 Phản nghĩa Placidité, sérénité, tranquillité Danh... -
Angoisser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gây lo sợ, làm kinh hoàng 1.2 Phản nghĩa Apaiser, calmer, tranquilliser Ngoại động từ Gây lo sợ,... -
Angolais
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ăng-gô-la Tính từ (thuộc) Ăng-gô-la -
Angolaise
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ăng-gô-la Tính từ (thuộc) Ăng-gô-la -
Angophrasie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng nói ê a Danh từ giống cái (y học) chứng nói ê a -
Angor
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự đau thắt Danh từ giống đực (y học) sự đau thắt Angor pectoris đau thắt ngực... -
Angora
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nông nghiệp) (thuộc giống) angora 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Mèo angora; thỏ angora 1.4 Lông len angora... -
Angrite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) angrit Danh từ giống cái (khoáng vật học) angrit -
Angrois
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nêm sắt (để chêm cán búa) Danh từ giống đực Nêm sắt (để chêm cán búa) -
Anguiforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình rắn Tính từ (có) hình rắn -
Anguillade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự quất bằng roi xoắn Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự quất...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.