- Từ điển Pháp - Việt
Angoissant
|
Tính từ
Đáng sợ, gây kinh hoàng; hiểm nghèo
- Situation angoissante
- tình thế hiểm nghèo
Phản nghĩa Apaisant, rassurant
Xem thêm các từ khác
-
Angoissante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng sợ, gây kinh hoàng; hiểm nghèo 1.2 Phản nghĩa Apaisant, rassurant Tính từ Đáng sợ, gây kinh hoàng;... -
Angoisse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bồn chồn, sự lo sợ, nỗi kinh hoàng 1.2 Phản nghĩa Placidité, sérénité, tranquillité Danh... -
Angoisser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gây lo sợ, làm kinh hoàng 1.2 Phản nghĩa Apaiser, calmer, tranquilliser Ngoại động từ Gây lo sợ,... -
Angolais
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ăng-gô-la Tính từ (thuộc) Ăng-gô-la -
Angolaise
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ăng-gô-la Tính từ (thuộc) Ăng-gô-la -
Angophrasie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng nói ê a Danh từ giống cái (y học) chứng nói ê a -
Angor
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự đau thắt Danh từ giống đực (y học) sự đau thắt Angor pectoris đau thắt ngực... -
Angora
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nông nghiệp) (thuộc giống) angora 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Mèo angora; thỏ angora 1.4 Lông len angora... -
Angrite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) angrit Danh từ giống cái (khoáng vật học) angrit -
Angrois
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nêm sắt (để chêm cán búa) Danh từ giống đực Nêm sắt (để chêm cán búa) -
Anguiforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình rắn Tính từ (có) hình rắn -
Anguillade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự quất bằng roi xoắn Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự quất... -
Anguille
Mục lục 1 Bản mẫu:Anguille 2 Danh từ giống cái 2.1 (động vật học) cá chình Bản mẫu:Anguille Danh từ giống cái (động vật... -
Anguillette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cá chình con Danh từ giống cái Cá chình con -
Anguilliforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình cá chình Tính từ (có) hình cá chình -
Anguillule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) giun lươn Danh từ giống cái (động vật học) giun lươn -
Anguillulose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh giun lươn Danh từ giống cái (y học) bệnh giun lươn -
Anguillère
Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) chỗ nuôi cá chình (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nơi đánh cá chình -
Angulaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem angle I Tính từ Xem angle I Une figure angulaire một hình có góc Accélération angulaire (vật lý học) gia... -
Anguleuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có góc cạnh 1.2 Phản nghĩa Rond, agréable Tính từ Có góc cạnh Surface anguleuse mặt có góc cạnh Face...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.