Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Angoisser

Mục lục

Ngoại động từ

Gây lo sợ, làm kinh hoàng
Les [[Fran�ais]] s''angoissent devant la montée du Sida
dân Pháp kinh hoàng trước nạn Sida đang trỗi dậy
Phản nghĩa Apaiser, calmer, tranquilliser

Xem thêm các từ khác

  • Angolais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ăng-gô-la Tính từ (thuộc) Ăng-gô-la
  • Angolaise

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ăng-gô-la Tính từ (thuộc) Ăng-gô-la
  • Angophrasie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng nói ê a Danh từ giống cái (y học) chứng nói ê a
  • Angor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự đau thắt Danh từ giống đực (y học) sự đau thắt Angor pectoris đau thắt ngực...
  • Angora

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nông nghiệp) (thuộc giống) angora 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Mèo angora; thỏ angora 1.4 Lông len angora...
  • Angrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) angrit Danh từ giống cái (khoáng vật học) angrit
  • Angrois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nêm sắt (để chêm cán búa) Danh từ giống đực Nêm sắt (để chêm cán búa)
  • Anguiforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình rắn Tính từ (có) hình rắn
  • Anguillade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự quất bằng roi xoắn Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự quất...
  • Anguille

    Mục lục 1 Bản mẫu:Anguille 2 Danh từ giống cái 2.1 (động vật học) cá chình Bản mẫu:Anguille Danh từ giống cái (động vật...
  • Anguillette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cá chình con Danh từ giống cái Cá chình con
  • Anguilliforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình cá chình Tính từ (có) hình cá chình
  • Anguillule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) giun lươn Danh từ giống cái (động vật học) giun lươn
  • Anguillulose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh giun lươn Danh từ giống cái (y học) bệnh giun lươn
  • Anguillère

    Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) chỗ nuôi cá chình (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nơi đánh cá chình
  • Angulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem angle I Tính từ Xem angle I Une figure angulaire một hình có góc Accélération angulaire (vật lý học) gia...
  • Anguleuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có góc cạnh 1.2 Phản nghĩa Rond, agréable Tính từ Có góc cạnh Surface anguleuse mặt có góc cạnh Face...
  • Anguleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có góc cạnh 1.2 Phản nghĩa Rond, agréable Tính từ Có góc cạnh Surface anguleuse mặt có góc cạnh Face...
  • Angus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống bò angut (ở Anh) 1.2 Tính từ Danh từ giống đực Giống bò angut (ở Anh) Tính từ Race...
  • Angusticlave

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) viền tía (ở áo kỵ sĩ) 1.2 (sử học) áo kỵ sĩ Danh từ giống đực (sử học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top