- Từ điển Pháp - Việt
Angrite
Xem thêm các từ khác
-
Angrois
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nêm sắt (để chêm cán búa) Danh từ giống đực Nêm sắt (để chêm cán búa) -
Anguiforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình rắn Tính từ (có) hình rắn -
Anguillade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự quất bằng roi xoắn Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự quất... -
Anguille
Mục lục 1 Bản mẫu:Anguille 2 Danh từ giống cái 2.1 (động vật học) cá chình Bản mẫu:Anguille Danh từ giống cái (động vật... -
Anguillette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cá chình con Danh từ giống cái Cá chình con -
Anguilliforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình cá chình Tính từ (có) hình cá chình -
Anguillule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) giun lươn Danh từ giống cái (động vật học) giun lươn -
Anguillulose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh giun lươn Danh từ giống cái (y học) bệnh giun lươn -
Anguillère
Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) chỗ nuôi cá chình (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nơi đánh cá chình -
Angulaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem angle I Tính từ Xem angle I Une figure angulaire một hình có góc Accélération angulaire (vật lý học) gia... -
Anguleuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có góc cạnh 1.2 Phản nghĩa Rond, agréable Tính từ Có góc cạnh Surface anguleuse mặt có góc cạnh Face... -
Anguleux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có góc cạnh 1.2 Phản nghĩa Rond, agréable Tính từ Có góc cạnh Surface anguleuse mặt có góc cạnh Face... -
Angus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống bò angut (ở Anh) 1.2 Tính từ Danh từ giống đực Giống bò angut (ở Anh) Tính từ Race... -
Angusticlave
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) viền tía (ở áo kỵ sĩ) 1.2 (sử học) áo kỵ sĩ Danh từ giống đực (sử học)... -
Angustifolié
Tính từ (thực vật học) (có) lá hẹp -
Angustura
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vỏ đắng (của một loài cây họ cam quít, dùng làm thuốc bổ và trị giun sán) Danh từ giống... -
Angéite
Danh từ giống cái (y học) viêm mạch -
Angélique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem ange I 2 Danh từ giống cái 2.1 (thực vật học) cây bạch chỉ 3 Phản nghĩa 3.1 Démoniaque diabolique... -
Angélisme
Danh từ giống đực Tư tưởng thoát tục -
Angélus
Danh từ giống đực (tôn giáo) kinh đức Bà Hồi chuông cầu kinh đức Bà
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.