Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Angulaire

Mục lục

Tính từ

Xem angle I
Une figure angulaire
một hình có góc
Accélération angulaire
(vật lý học) gia tốc góc
Distance angulaire
giác cự
pierre angulaire
nền tảng, cơ sở
Pierre angulaire de la société
�� nền tảng của xã hội

Xem thêm các từ khác

  • Anguleuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có góc cạnh 1.2 Phản nghĩa Rond, agréable Tính từ Có góc cạnh Surface anguleuse mặt có góc cạnh Face...
  • Anguleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có góc cạnh 1.2 Phản nghĩa Rond, agréable Tính từ Có góc cạnh Surface anguleuse mặt có góc cạnh Face...
  • Angus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống bò angut (ở Anh) 1.2 Tính từ Danh từ giống đực Giống bò angut (ở Anh) Tính từ Race...
  • Angusticlave

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) viền tía (ở áo kỵ sĩ) 1.2 (sử học) áo kỵ sĩ Danh từ giống đực (sử học)...
  • Angustifolié

    Tính từ (thực vật học) (có) lá hẹp
  • Angustura

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vỏ đắng (của một loài cây họ cam quít, dùng làm thuốc bổ và trị giun sán) Danh từ giống...
  • Angéite

    Danh từ giống cái (y học) viêm mạch
  • Angélique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem ange I 2 Danh từ giống cái 2.1 (thực vật học) cây bạch chỉ 3 Phản nghĩa 3.1 Démoniaque diabolique...
  • Angélisme

    Danh từ giống đực Tư tưởng thoát tục
  • Angélus

    Danh từ giống đực (tôn giáo) kinh đức Bà Hồi chuông cầu kinh đức Bà
  • Anharmonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) phi điều hòa Tính từ (toán học) phi điều hòa Rapport anharmonique tỷ số phi điều hòa Oscillation...
  • Anhidrose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng giảm tiết mồ hôi Danh từ giống cái (y học) chứng giảm tiết mồ hôi
  • Anhistorique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không chú trọng đến quan điểm lịch sử Tính từ Không chú trọng đến quan điểm lịch sử
  • Anhydre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) khan 1.2 Phản nghĩa Aqueux Tính từ ( hóa học) khan Sel anhydre muối khan Phản nghĩa Aqueux
  • Anhydride

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) anhiđrit Danh từ giống đực ( hóa học) anhiđrit
  • Anhydrisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự anhiđrit hóa Danh từ giống cái ( hóa học) sự anhiđrit hóa
  • Anhydriser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 ( hóa học) anhiđrit hóa Tự động từ ( hóa học) anhiđrit hóa
  • Anhydrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) anhiđrit Danh từ giống cái (khoáng vật học) anhiđrit
  • Anhydrobiose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) trạng thái sống khan nước Danh từ giống cái (sinh vật học) trạng thái sống...
  • Anhélation

    Danh từ giống cái (y học) sự đoản hơi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top