- Từ điển Pháp - Việt
Angustura
|
Danh từ giống cái
Vỏ đắng (của một loài cây họ cam quít, dùng làm thuốc bổ và trị giun sán)
Xem thêm các từ khác
-
Angéite
Danh từ giống cái (y học) viêm mạch -
Angélique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem ange I 2 Danh từ giống cái 2.1 (thực vật học) cây bạch chỉ 3 Phản nghĩa 3.1 Démoniaque diabolique... -
Angélisme
Danh từ giống đực Tư tưởng thoát tục -
Angélus
Danh từ giống đực (tôn giáo) kinh đức Bà Hồi chuông cầu kinh đức Bà -
Anharmonique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) phi điều hòa Tính từ (toán học) phi điều hòa Rapport anharmonique tỷ số phi điều hòa Oscillation... -
Anhidrose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng giảm tiết mồ hôi Danh từ giống cái (y học) chứng giảm tiết mồ hôi -
Anhistorique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không chú trọng đến quan điểm lịch sử Tính từ Không chú trọng đến quan điểm lịch sử -
Anhydre
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) khan 1.2 Phản nghĩa Aqueux Tính từ ( hóa học) khan Sel anhydre muối khan Phản nghĩa Aqueux -
Anhydride
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) anhiđrit Danh từ giống đực ( hóa học) anhiđrit -
Anhydrisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự anhiđrit hóa Danh từ giống cái ( hóa học) sự anhiđrit hóa -
Anhydriser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 ( hóa học) anhiđrit hóa Tự động từ ( hóa học) anhiđrit hóa -
Anhydrite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) anhiđrit Danh từ giống cái (khoáng vật học) anhiđrit -
Anhydrobiose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) trạng thái sống khan nước Danh từ giống cái (sinh vật học) trạng thái sống... -
Anhélation
Danh từ giống cái (y học) sự đoản hơi -
Anhéler
Nội động từ Thở đoản hơi -
Ani
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim cu cu đen Danh từ giống đực (động vật học) chim cu cu đen -
Anicroche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) trở ngại vụn vặt Danh từ giống cái (thân mật) trở ngại vụn vặt -
Anidrose
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái anhidrose anhidrose -
Anilide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) anilit Danh từ giống đực ( hóa học) anilit -
Aniline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) anilin Danh từ giống cái ( hóa học) anilin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.