Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Anharmonique

Mục lục

Tính từ

(toán học) phi điều hòa
Rapport anharmonique
tỷ số phi điều hòa
Oscillation anharmonique
giao động phi điều hòa

Xem thêm các từ khác

  • Anhidrose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng giảm tiết mồ hôi Danh từ giống cái (y học) chứng giảm tiết mồ hôi
  • Anhistorique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không chú trọng đến quan điểm lịch sử Tính từ Không chú trọng đến quan điểm lịch sử
  • Anhydre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) khan 1.2 Phản nghĩa Aqueux Tính từ ( hóa học) khan Sel anhydre muối khan Phản nghĩa Aqueux
  • Anhydride

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) anhiđrit Danh từ giống đực ( hóa học) anhiđrit
  • Anhydrisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự anhiđrit hóa Danh từ giống cái ( hóa học) sự anhiđrit hóa
  • Anhydriser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 ( hóa học) anhiđrit hóa Tự động từ ( hóa học) anhiđrit hóa
  • Anhydrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) anhiđrit Danh từ giống cái (khoáng vật học) anhiđrit
  • Anhydrobiose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) trạng thái sống khan nước Danh từ giống cái (sinh vật học) trạng thái sống...
  • Anhélation

    Danh từ giống cái (y học) sự đoản hơi
  • Anhéler

    Nội động từ Thở đoản hơi
  • Ani

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim cu cu đen Danh từ giống đực (động vật học) chim cu cu đen
  • Anicroche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) trở ngại vụn vặt Danh từ giống cái (thân mật) trở ngại vụn vặt
  • Anidrose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái anhidrose anhidrose
  • Anilide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) anilit Danh từ giống đực ( hóa học) anilit
  • Aniline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) anilin Danh từ giống cái ( hóa học) anilin
  • Anilisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự ngộ độc anilin Danh từ giống đực (y học) sự ngộ độc anilin
  • Animadversion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự chê bai; sự ghét 1.2 Phản nghĩa Adhésion, approbation, louange Danh từ giống cái...
  • Animal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) động vật 1.2 Do bản năng, tự nhiên 1.3 Phản nghĩa Végétal. Spirituel 2 Danh từ giống đực...
  • Animalcule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vi động vật Danh từ giống đực Vi động vật
  • Animalculisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) thuyết vi động vật Danh từ giống đực (sinh vật học) thuyết vi động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top