Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Animé


Mục lục

Tính từ

Sống, có hoạt động
Être animé
vật sống, sinh vật
Dessin animé
hoạt họa
Náo nhiệt
Rue animée
đường phố náo nhiệt
Sôi nổi
Discussion animée
cuộc thảo luận sôi nổi
Linh lợi, linh hoạt
Physionomie animée
vẻ mặt linh lợi

Phản nghĩa

Inanimé froid

Xem thêm các từ khác

  • Anion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học, hóa học) anion 1.2 Phản nghĩa Cation Danh từ giống đực (vật lý học, hóa...
  • Anionique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cố định anion, hút anion (chất nhựa) Tính từ Cố định anion, hút anion (chất nhựa)
  • Aniotropie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự chuyển vị anion Danh từ giống cái ( hóa học) sự chuyển vị anion
  • Aniridie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật không mống mắt Danh từ giống cái (y học) tật không mống mắt
  • Anis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây anit Danh từ giống đực (thực vật học) cây anit
  • Aniser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ướp anit Ngoại động từ Ướp anit
  • Anisette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rượu anizet Danh từ giống cái Rượu anizet
  • Anisidine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) aniziđin Danh từ giống cái ( hóa học) aniziđin
  • Anisique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) anizic Tính từ ( hóa học) anizic Acide anisique axit anizic
  • Anisochromie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng hồng cầu không đồng màu Danh từ giống cái (y học) chứng hồng cầu không...
  • Anisocorie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng con ngươi không đều Danh từ giống cái (y học) chứng con ngươi không đều
  • Anisocytose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chứng hồng cầu không đều Danh từ giống cái Chứng hồng cầu không đều
  • Anisodonte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) không đều răng Tính từ (động vật học) không đều răng
  • Anisogamie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự bất đẳng giao Danh từ giống cái (sinh vật học) sự bất đẳng giao
  • Anisophylle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) không đều lá Tính từ (thực vật học) không đều lá
  • Anisoptera

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây vên vên Danh từ giống đực (thực vật học) cây vên vên
  • Anisotrope

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) bất đẳng hướng 1.2 Phản nghĩa Isotrope Tính từ (vật lý học) bất đẳng hướng Phản...
  • Anisotropie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) tính bất đẳng hướng 1.2 Phản nghĩa Isotropie Danh từ giống cái (vật lý học)...
  • Anisurie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) lượng đái không đều Danh từ giống cái (y học) lượng đái không đều
  • Anite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm hậu môn Danh từ giống cái (y học) viêm hậu môn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top