Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Animatrice

Mục lục

Tính từ

Làm cho có sinh khí, làm hoạt động lên
Danh từ
Người thúc đẩy
Người giới thiệu, người bày tiết mục (ở sân khấu, ở đài phát thanh...)
(điện ảnh) họa sĩ vẽ động

Xem thêm các từ khác

  • Animelles

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (bếp núc) món dái cừu Danh từ giống cái ( số nhiều) (bếp núc) món dái cừu
  • Animer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho có sinh khí, làm cho hoạt động lên 1.2 Làm cho sôi nổi lên, làm cho linh hoạt lên 1.3...
  • Animisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết vật linh Danh từ giống đực (triết học) thuyết vật linh
  • Animiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo thuyết vật linh Tính từ animisme animisme Danh từ Người theo thuyết vật linh
  • Animosité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ác tâm 1.2 Sự hung hăng 2 Phản nghĩa 2.1 Bienveillance cordialité Danh từ giống cái ác tâm Je...
  • Animé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống, có hoạt động 1.2 Náo nhiệt 1.3 Sôi nổi 1.4 Linh lợi, linh hoạt 2 Phản nghĩa 2.1 Inanimé froid...
  • Anion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học, hóa học) anion 1.2 Phản nghĩa Cation Danh từ giống đực (vật lý học, hóa...
  • Anionique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cố định anion, hút anion (chất nhựa) Tính từ Cố định anion, hút anion (chất nhựa)
  • Aniotropie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự chuyển vị anion Danh từ giống cái ( hóa học) sự chuyển vị anion
  • Aniridie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật không mống mắt Danh từ giống cái (y học) tật không mống mắt
  • Anis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây anit Danh từ giống đực (thực vật học) cây anit
  • Aniser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ướp anit Ngoại động từ Ướp anit
  • Anisette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rượu anizet Danh từ giống cái Rượu anizet
  • Anisidine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) aniziđin Danh từ giống cái ( hóa học) aniziđin
  • Anisique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) anizic Tính từ ( hóa học) anizic Acide anisique axit anizic
  • Anisochromie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng hồng cầu không đồng màu Danh từ giống cái (y học) chứng hồng cầu không...
  • Anisocorie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng con ngươi không đều Danh từ giống cái (y học) chứng con ngươi không đều
  • Anisocytose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chứng hồng cầu không đều Danh từ giống cái Chứng hồng cầu không đều
  • Anisodonte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) không đều răng Tính từ (động vật học) không đều răng
  • Anisogamie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự bất đẳng giao Danh từ giống cái (sinh vật học) sự bất đẳng giao
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top