- Từ điển Pháp - Việt
Aniotropie
|
Danh từ giống cái
( hóa học) sự chuyển vị anion
Xem thêm các từ khác
-
Aniridie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật không mống mắt Danh từ giống cái (y học) tật không mống mắt -
Anis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây anit Danh từ giống đực (thực vật học) cây anit -
Aniser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ướp anit Ngoại động từ Ướp anit -
Anisette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rượu anizet Danh từ giống cái Rượu anizet -
Anisidine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) aniziđin Danh từ giống cái ( hóa học) aniziđin -
Anisique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) anizic Tính từ ( hóa học) anizic Acide anisique axit anizic -
Anisochromie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng hồng cầu không đồng màu Danh từ giống cái (y học) chứng hồng cầu không... -
Anisocorie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng con ngươi không đều Danh từ giống cái (y học) chứng con ngươi không đều -
Anisocytose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chứng hồng cầu không đều Danh từ giống cái Chứng hồng cầu không đều -
Anisodonte
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) không đều răng Tính từ (động vật học) không đều răng -
Anisogamie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự bất đẳng giao Danh từ giống cái (sinh vật học) sự bất đẳng giao -
Anisophylle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) không đều lá Tính từ (thực vật học) không đều lá -
Anisoptera
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây vên vên Danh từ giống đực (thực vật học) cây vên vên -
Anisotrope
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) bất đẳng hướng 1.2 Phản nghĩa Isotrope Tính từ (vật lý học) bất đẳng hướng Phản... -
Anisotropie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) tính bất đẳng hướng 1.2 Phản nghĩa Isotropie Danh từ giống cái (vật lý học)... -
Anisurie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) lượng đái không đều Danh từ giống cái (y học) lượng đái không đều -
Anite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm hậu môn Danh từ giống cái (y học) viêm hậu môn -
Ankylite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ankilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ankilit -
Ankyloglossie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật dính lưỡi Danh từ giống cái (y học) tật dính lưỡi -
Ankylose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng cứng liền khớp 1.2 Phản nghĩa Souplesse Danh từ giống cái (y học) chứng cứng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.