Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Anisotropie

Mục lục

Danh từ giống cái

(vật lý học) tính bất đẳng hướng
Phản nghĩa Isotropie

Xem thêm các từ khác

  • Anisurie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) lượng đái không đều Danh từ giống cái (y học) lượng đái không đều
  • Anite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm hậu môn Danh từ giống cái (y học) viêm hậu môn
  • Ankylite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ankilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ankilit
  • Ankyloglossie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật dính lưỡi Danh từ giống cái (y học) tật dính lưỡi
  • Ankylose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng cứng liền khớp 1.2 Phản nghĩa Souplesse Danh từ giống cái (y học) chứng cứng...
  • Ankyloser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) gây cứng liền khớp Ngoại động từ (y học) gây cứng liền khớp
  • Ankylostome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) giun móc Danh từ giống đực (động vật học) giun móc
  • Annal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) vỏn vẹn một năm 1.2 Đồng âm Anal, annales 1.3 Danh từ giống cái ( số nhiều)...
  • Annale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) vỏn vẹn một năm 1.2 Đồng âm Anal, annales 1.3 Danh từ giống cái ( số nhiều)...
  • Annaliste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà viết sử biên niên Danh từ Nhà viết sử biên niên
  • Annalité

    Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) hạn một năm Analité
  • Annamite

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) An Nam 1.2 Danh từ 1.3 Người An Nam 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Tiếng An Nam Tính từ (thuộc) An...
  • Annate

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thuế tăng lữ, thuế anat (nộp cho Tòa thánh) Danh từ giống cái (sử học) thuế...
  • Anneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vòng, vành 1.2 Khâu (của một dây xích) 1.3 Nhẫn 1.4 (động vật học) đốt vòng (của con...
  • Anneler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) uốn (tóc) thành lọn Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) uốn...
  • Annelet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vòng con, vành con Danh từ giống đực Vòng con, vành con
  • Annelure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kiểu tóc xoăn Danh từ giống cái Kiểu tóc xoăn
  • Annexe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phụ 1.2 Phản nghĩa Essentiel 2 Danh từ giống cái 2.1 Nhà phụ; đất phụ thuộc 2.2 ( số nhiều) phần...
  • Annexer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phụ vào, phụ đính 1.2 Sáp nhập; thôn tính 1.3 Phản nghĩa Détacher, séparer Ngoại động từ...
  • Annexion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sáp nhập; sự thôn tính 1.2 Phản nghĩa Cession, séparation Danh từ giống cái Sự sáp nhập;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top