- Từ điển Pháp - Việt
Annexe
|
Tính từ
Phụ
Phản nghĩa Essentiel
- école annexe
- trường thực hành (của một trường sư phạm)
Danh từ giống cái
Nhà phụ; đất phụ thuộc
( số nhiều) phần phụ
Xem thêm các từ khác
-
Annexer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phụ vào, phụ đính 1.2 Sáp nhập; thôn tính 1.3 Phản nghĩa Détacher, séparer Ngoại động từ... -
Annexion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sáp nhập; sự thôn tính 1.2 Phản nghĩa Cession, séparation Danh từ giống cái Sự sáp nhập;... -
Annexionnisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chính trị) chủ trương sáp nhập (nước nhỏ vào nước lớn láng giềng); chủ nghĩa thôn... -
Annexionniste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem annexionnisme 1.2 Danh từ 1.3 (chính trị) người theo chủ trương sáp nhập; người theo chủ nghĩa thôn... -
Annexite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm bộ phận phụ Danh từ giống cái (y học) viêm bộ phận phụ -
Annihilation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự phân rã hoàn toàn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự làm tiêu ma; sự hủy diệt;... -
Annihiler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm tiêu ma (ý chí...) 1.2 Phản nghĩa Créer, fortifier, maintenir Ngoại động từ Làm tiêu ma (ý... -
Anniversaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kỷ niệm 2 Danh từ giống đực 2.1 Ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm Tính từ Kỷ niệm Fête anniversaire lễ... -
Annona
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây na Danh từ giống đực (thực vật học) cây na -
Annonaire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Provinces annonaires ) (sử học) các tỉnh phải cung cấp lương thực (cho La Mã) -
Annonce
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bố cáo, thông cáo 1.2 Quảng cáo, lời rao hàng 1.3 Dấu báo hiệu Danh từ giống cái Bố cáo,... -
Annoncer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Báo, báo tin 1.2 Bố cáo, thông báo 1.3 Báo trước, báo hiệu 1.4 Nói trước, đoán trước 1.5... -
Annonceur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đăng quảng cáo 1.2 Như speaker 2 1.3 (sân khấu, từ cũ, nghĩa cũ) người báo tiết mục sẽ diễn... -
Annonceuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đăng quảng cáo 1.2 Như speaker 2 1.3 (sân khấu, từ cũ, nghĩa cũ) người báo tiết mục sẽ diễn... -
Annonciateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Báo trước, báo hiệu Tính từ Báo trước, báo hiệu -
Annonciation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự báo; sự bố cáo Danh từ giống cái Annonciation ) (tôn giáo) lễ truyền... -
Annonciatrice
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Báo trước, báo hiệu Tính từ Báo trước, báo hiệu -
Annoncier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phụ trách mục quảng cáo (trên báo) 1.2 (ngành in) người xếp chữ mục quảng cáo Danh từ Người... -
Annone
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Na (cây, quả) 1.2 (sử học) thu hoạch hằng năm 1.3 Sự nhập kho lúa mì 1.4 Thuế hiện vật... -
Annotateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người dẫn giải Danh từ Người dẫn giải
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.