Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Annexionniste

Mục lục

Tính từ

Xem annexionnisme
Politique annexionniste
chính sách thôn tính
Danh từ
(chính trị) người theo chủ trương sáp nhập; người theo chủ nghĩa thôn tính

Xem thêm các từ khác

  • Annexite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm bộ phận phụ Danh từ giống cái (y học) viêm bộ phận phụ
  • Annihilation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự phân rã hoàn toàn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự làm tiêu ma; sự hủy diệt;...
  • Annihiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm tiêu ma (ý chí...) 1.2 Phản nghĩa Créer, fortifier, maintenir Ngoại động từ Làm tiêu ma (ý...
  • Anniversaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kỷ niệm 2 Danh từ giống đực 2.1 Ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm Tính từ Kỷ niệm Fête anniversaire lễ...
  • Annona

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây na Danh từ giống đực (thực vật học) cây na
  • Annonaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Provinces annonaires ) (sử học) các tỉnh phải cung cấp lương thực (cho La Mã)
  • Annonce

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bố cáo, thông cáo 1.2 Quảng cáo, lời rao hàng 1.3 Dấu báo hiệu Danh từ giống cái Bố cáo,...
  • Annoncer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Báo, báo tin 1.2 Bố cáo, thông báo 1.3 Báo trước, báo hiệu 1.4 Nói trước, đoán trước 1.5...
  • Annonceur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đăng quảng cáo 1.2 Như speaker 2 1.3 (sân khấu, từ cũ, nghĩa cũ) người báo tiết mục sẽ diễn...
  • Annonceuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đăng quảng cáo 1.2 Như speaker 2 1.3 (sân khấu, từ cũ, nghĩa cũ) người báo tiết mục sẽ diễn...
  • Annonciateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Báo trước, báo hiệu Tính từ Báo trước, báo hiệu
  • Annonciation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự báo; sự bố cáo Danh từ giống cái Annonciation ) (tôn giáo) lễ truyền...
  • Annonciatrice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Báo trước, báo hiệu Tính từ Báo trước, báo hiệu
  • Annoncier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phụ trách mục quảng cáo (trên báo) 1.2 (ngành in) người xếp chữ mục quảng cáo Danh từ Người...
  • Annone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Na (cây, quả) 1.2 (sử học) thu hoạch hằng năm 1.3 Sự nhập kho lúa mì 1.4 Thuế hiện vật...
  • Annotateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người dẫn giải Danh từ Người dẫn giải
  • Annotation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời dẫn giải, lời ghi chú (khi đọc sách) Danh từ giống cái Lời dẫn giải, lời ghi chú...
  • Annotatrice

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người dẫn giải Danh từ Người dẫn giải
  • Annoter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dẫn giải 1.2 Ghi chú (một cuốn sách, khi đọc) Ngoại động từ Dẫn giải Ghi chú (một cuốn...
  • Annuaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Niên bạ, danh bạ Danh từ giống đực Niên bạ, danh bạ Annuaire des téléphones danh bạ điện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top