- Từ điển Pháp - Việt
Anniversaire
Xem thêm các từ khác
-
Annona
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây na Danh từ giống đực (thực vật học) cây na -
Annonaire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Provinces annonaires ) (sử học) các tỉnh phải cung cấp lương thực (cho La Mã) -
Annonce
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bố cáo, thông cáo 1.2 Quảng cáo, lời rao hàng 1.3 Dấu báo hiệu Danh từ giống cái Bố cáo,... -
Annoncer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Báo, báo tin 1.2 Bố cáo, thông báo 1.3 Báo trước, báo hiệu 1.4 Nói trước, đoán trước 1.5... -
Annonceur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đăng quảng cáo 1.2 Như speaker 2 1.3 (sân khấu, từ cũ, nghĩa cũ) người báo tiết mục sẽ diễn... -
Annonceuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đăng quảng cáo 1.2 Như speaker 2 1.3 (sân khấu, từ cũ, nghĩa cũ) người báo tiết mục sẽ diễn... -
Annonciateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Báo trước, báo hiệu Tính từ Báo trước, báo hiệu -
Annonciation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự báo; sự bố cáo Danh từ giống cái Annonciation ) (tôn giáo) lễ truyền... -
Annonciatrice
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Báo trước, báo hiệu Tính từ Báo trước, báo hiệu -
Annoncier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phụ trách mục quảng cáo (trên báo) 1.2 (ngành in) người xếp chữ mục quảng cáo Danh từ Người... -
Annone
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Na (cây, quả) 1.2 (sử học) thu hoạch hằng năm 1.3 Sự nhập kho lúa mì 1.4 Thuế hiện vật... -
Annotateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người dẫn giải Danh từ Người dẫn giải -
Annotation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời dẫn giải, lời ghi chú (khi đọc sách) Danh từ giống cái Lời dẫn giải, lời ghi chú... -
Annotatrice
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người dẫn giải Danh từ Người dẫn giải -
Annoter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dẫn giải 1.2 Ghi chú (một cuốn sách, khi đọc) Ngoại động từ Dẫn giải Ghi chú (một cuốn... -
Annuaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Niên bạ, danh bạ Danh từ giống đực Niên bạ, danh bạ Annuaire des téléphones danh bạ điện... -
Annualiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thiết lập trên cơ sở hằng năm Ngoại động từ Thiết lập trên cơ sở hằng năm Salaire annualisé... -
Annuel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hằng năm, thường niên 1.2 (lâu) một năm, (sống) một năm Tính từ Hằng năm, thường niên Congé annuel... -
Annuelle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hằng năm, thường niên 1.2 (lâu) một năm, (sống) một năm Tính từ Hằng năm, thường niên Congé annuel... -
Annuellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hằng năm, mỗi năm Phó từ Hằng năm, mỗi năm Droits [[per�us]] annuellement thuế thu hàng năm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.