Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Anniversaire

Mục lục

Tính từ

Kỷ niệm
Fête anniversaire
lễ kỷ niệm

Danh từ giống đực

Ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm
Anniversaire de la naissance
lễ kỷ niệm ngày sinh
Anniversaire de la mort
ngày giỗ
Le cinquantième anniversaire de leur mariage
lễ kỷ niệm lần thứ 50 ngày cưới của họ

Xem thêm các từ khác

  • Annona

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây na Danh từ giống đực (thực vật học) cây na
  • Annonaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Provinces annonaires ) (sử học) các tỉnh phải cung cấp lương thực (cho La Mã)
  • Annonce

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bố cáo, thông cáo 1.2 Quảng cáo, lời rao hàng 1.3 Dấu báo hiệu Danh từ giống cái Bố cáo,...
  • Annoncer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Báo, báo tin 1.2 Bố cáo, thông báo 1.3 Báo trước, báo hiệu 1.4 Nói trước, đoán trước 1.5...
  • Annonceur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đăng quảng cáo 1.2 Như speaker 2 1.3 (sân khấu, từ cũ, nghĩa cũ) người báo tiết mục sẽ diễn...
  • Annonceuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đăng quảng cáo 1.2 Như speaker 2 1.3 (sân khấu, từ cũ, nghĩa cũ) người báo tiết mục sẽ diễn...
  • Annonciateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Báo trước, báo hiệu Tính từ Báo trước, báo hiệu
  • Annonciation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự báo; sự bố cáo Danh từ giống cái Annonciation ) (tôn giáo) lễ truyền...
  • Annonciatrice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Báo trước, báo hiệu Tính từ Báo trước, báo hiệu
  • Annoncier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phụ trách mục quảng cáo (trên báo) 1.2 (ngành in) người xếp chữ mục quảng cáo Danh từ Người...
  • Annone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Na (cây, quả) 1.2 (sử học) thu hoạch hằng năm 1.3 Sự nhập kho lúa mì 1.4 Thuế hiện vật...
  • Annotateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người dẫn giải Danh từ Người dẫn giải
  • Annotation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời dẫn giải, lời ghi chú (khi đọc sách) Danh từ giống cái Lời dẫn giải, lời ghi chú...
  • Annotatrice

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người dẫn giải Danh từ Người dẫn giải
  • Annoter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dẫn giải 1.2 Ghi chú (một cuốn sách, khi đọc) Ngoại động từ Dẫn giải Ghi chú (một cuốn...
  • Annuaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Niên bạ, danh bạ Danh từ giống đực Niên bạ, danh bạ Annuaire des téléphones danh bạ điện...
  • Annualiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thiết lập trên cơ sở hằng năm Ngoại động từ Thiết lập trên cơ sở hằng năm Salaire annualisé...
  • Annuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hằng năm, thường niên 1.2 (lâu) một năm, (sống) một năm Tính từ Hằng năm, thường niên Congé annuel...
  • Annuelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hằng năm, thường niên 1.2 (lâu) một năm, (sống) một năm Tính từ Hằng năm, thường niên Congé annuel...
  • Annuellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hằng năm, mỗi năm Phó từ Hằng năm, mỗi năm Droits [[per�us]] annuellement thuế thu hàng năm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top