Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Annoncer

Mục lục

Ngoại động từ

Báo, báo tin
Annoncer une bonne nouvelle
báo một tin vui
Les journaux ont annoncé son mariage
báo chí đã loan tin đám cưới của anh ta
Bố cáo, thông báo
Annoncer qqch dans les formes légales
công bố điều gì theo thể thức pháp định
Báo trước, báo hiệu
Une fleur qui annonce le printemps
loài hoa báo hiệu mùa xuân
Nói trước, đoán trước
Phản nghĩa Cacher, taire

Xem thêm các từ khác

  • Annonceur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đăng quảng cáo 1.2 Như speaker 2 1.3 (sân khấu, từ cũ, nghĩa cũ) người báo tiết mục sẽ diễn...
  • Annonceuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đăng quảng cáo 1.2 Như speaker 2 1.3 (sân khấu, từ cũ, nghĩa cũ) người báo tiết mục sẽ diễn...
  • Annonciateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Báo trước, báo hiệu Tính từ Báo trước, báo hiệu
  • Annonciation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự báo; sự bố cáo Danh từ giống cái Annonciation ) (tôn giáo) lễ truyền...
  • Annonciatrice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Báo trước, báo hiệu Tính từ Báo trước, báo hiệu
  • Annoncier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phụ trách mục quảng cáo (trên báo) 1.2 (ngành in) người xếp chữ mục quảng cáo Danh từ Người...
  • Annone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Na (cây, quả) 1.2 (sử học) thu hoạch hằng năm 1.3 Sự nhập kho lúa mì 1.4 Thuế hiện vật...
  • Annotateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người dẫn giải Danh từ Người dẫn giải
  • Annotation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời dẫn giải, lời ghi chú (khi đọc sách) Danh từ giống cái Lời dẫn giải, lời ghi chú...
  • Annotatrice

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người dẫn giải Danh từ Người dẫn giải
  • Annoter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dẫn giải 1.2 Ghi chú (một cuốn sách, khi đọc) Ngoại động từ Dẫn giải Ghi chú (một cuốn...
  • Annuaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Niên bạ, danh bạ Danh từ giống đực Niên bạ, danh bạ Annuaire des téléphones danh bạ điện...
  • Annualiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thiết lập trên cơ sở hằng năm Ngoại động từ Thiết lập trên cơ sở hằng năm Salaire annualisé...
  • Annuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hằng năm, thường niên 1.2 (lâu) một năm, (sống) một năm Tính từ Hằng năm, thường niên Congé annuel...
  • Annuelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hằng năm, thường niên 1.2 (lâu) một năm, (sống) một năm Tính từ Hằng năm, thường niên Congé annuel...
  • Annuellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hằng năm, mỗi năm Phó từ Hằng năm, mỗi năm Droits [[per�us]] annuellement thuế thu hàng năm
  • Annuité

    Danh từ giống cái Số tiền trả hằng năm; niên kim
  • Annulable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể hủy bỏ Tính từ Có thể hủy bỏ
  • Annulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình vòng, (có) hình vành Tính từ (có) hình vòng, (có) hình vành
  • Annulatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) hủy bỏ, hủy Tính từ (luật học, pháp lý) hủy bỏ, hủy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top