Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Annuellement

Mục lục

Phó từ

Hằng năm, mỗi năm
Droits [[per�us]] annuellement
thuế thu hàng năm

Xem thêm các từ khác

  • Annuité

    Danh từ giống cái Số tiền trả hằng năm; niên kim
  • Annulable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể hủy bỏ Tính từ Có thể hủy bỏ
  • Annulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình vòng, (có) hình vành Tính từ (có) hình vòng, (có) hình vành
  • Annulatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) hủy bỏ, hủy Tính từ (luật học, pháp lý) hủy bỏ, hủy
  • Annulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hủy bỏ, sự hủy 1.2 Phản nghĩa Confirmation, maintien, ratification Danh từ giống cái Sự...
  • Annulative

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) hủy bỏ, hủy Tính từ (luật học, pháp lý) hủy bỏ, hủy
  • Annulement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Arrêt d\'annulement ) (luật học, pháp lý) quyết định hủy bỏ (một quyết...
  • Annuler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hủy bỏ, hủy 1.2 Phản nghĩa Confirmer, ratifier, valider Ngoại động từ Hủy bỏ, hủy Annuler...
  • Année

    Danh từ giống cái Năm Année bissextile năm nhuận Année scolaire năm học, niên khóa En fin d\'année vào cuối năm Etudiant de deuxième...
  • Année-lumière

    Danh từ giống cái (thiên (văn học)) năm ánh sáng, quang niên
  • Ano-rectal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) hậu môn - ruột thẳng Tính từ (giải phẫu) (thuộc) hậu môn - ruột thẳng
  • Anoa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) trâu anoa Danh từ giống đực (động vật học) trâu anoa
  • Anoblir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phong tước cho Ngoại động từ Phong tước cho
  • Anoblissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phong tước Danh từ giống đực Sự phong tước
  • Anode

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) anôt, cực dương Danh từ giống cái (vật lý học) anôt, cực dương
  • Anodin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô hại 1.2 Không quan trọng, không đáng kể 2 Phản nghĩa Dangereux, important 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm...
  • Anodine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô hại 1.2 Không quan trọng, không đáng kể 2 Phản nghĩa Dangereux, important 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm...
  • Anodique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phát ra ở cực dương, phát ra ở anôt Tính từ Phát ra ở cực dương, phát ra ở anôt
  • Anodisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ôxy hóa một kim loại do một dòng điện phát ở cực dương đi qua Danh từ giống cái...
  • Anodonte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không răng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) con trai Tính từ Không răng Danh từ giống đực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top