- Từ điển Pháp - Việt
Annulation
|
Danh từ giống cái
Sự hủy bỏ, sự hủy
Phản nghĩa Confirmation, maintien, ratification
Xem thêm các từ khác
-
Annulative
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) hủy bỏ, hủy Tính từ (luật học, pháp lý) hủy bỏ, hủy -
Annulement
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Arrêt d\'annulement ) (luật học, pháp lý) quyết định hủy bỏ (một quyết... -
Annuler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hủy bỏ, hủy 1.2 Phản nghĩa Confirmer, ratifier, valider Ngoại động từ Hủy bỏ, hủy Annuler... -
Année
Danh từ giống cái Năm Année bissextile năm nhuận Année scolaire năm học, niên khóa En fin d\'année vào cuối năm Etudiant de deuxième... -
Année-lumière
Danh từ giống cái (thiên (văn học)) năm ánh sáng, quang niên -
Ano-rectal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) hậu môn - ruột thẳng Tính từ (giải phẫu) (thuộc) hậu môn - ruột thẳng -
Anoa
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) trâu anoa Danh từ giống đực (động vật học) trâu anoa -
Anoblir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phong tước cho Ngoại động từ Phong tước cho -
Anoblissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phong tước Danh từ giống đực Sự phong tước -
Anode
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) anôt, cực dương Danh từ giống cái (vật lý học) anôt, cực dương -
Anodin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô hại 1.2 Không quan trọng, không đáng kể 2 Phản nghĩa Dangereux, important 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm... -
Anodine
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô hại 1.2 Không quan trọng, không đáng kể 2 Phản nghĩa Dangereux, important 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm... -
Anodique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phát ra ở cực dương, phát ra ở anôt Tính từ Phát ra ở cực dương, phát ra ở anôt -
Anodisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ôxy hóa một kim loại do một dòng điện phát ở cực dương đi qua Danh từ giống cái... -
Anodonte
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không răng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) con trai Tính từ Không răng Danh từ giống đực... -
Anodontie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật thiếu răng Danh từ giống cái (y học) tật thiếu răng -
Anolyte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) anôlit, dịch anôt Danh từ giống đực (vật lý học) anôlit, dịch anôt -
Anomal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dị thường, nghịch thường 1.2 Phản nghĩa Régulier Tính từ Dị thường, nghịch thường Maladie anomale... -
Anomala
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ nho Danh từ giống đực (động vật học) bọ nho -
Anomale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dị thường, nghịch thường 1.2 Phản nghĩa Régulier Tính từ Dị thường, nghịch thường Maladie anomale...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.