- Từ điển Pháp - Việt
Anorak
|
Danh từ giống đực
(thể dục thể thao) áo anorac (mặc khi trượt tuyết)
Xem thêm các từ khác
-
Anorchidie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật thiếu tinh hoàn Danh từ giống cái (y học) tật thiếu tinh hoàn -
Anorchie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật thiếu tinh hoàn Danh từ giống cái (y học) tật thiếu tinh hoàn -
Anordir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chuyển sang hướng bắc (gió) Nội động từ Chuyển sang hướng bắc (gió) -
Anorexie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng chán ăn 1.2 Phản nghĩa Boulimie Danh từ giống cái (y học) chứng chán ăn Phản... -
Anorexique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) chán ăn 1.2 Phản nghĩa Boulimique Tính từ (y học) chán ăn Phản nghĩa Boulimique -
Anorganique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) không do tổn thương tạng phủ gây ra Tính từ (y học) không do tổn thương tạng phủ gây ra -
Anorgasmie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thiếu khoái cảm khi giao hợp Danh từ giống cái Sự thiếu khoái cảm khi giao hợp -
Anormal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất bình thường, khác thường 1.2 Tàng tàng, loạn trí 1.3 Phản nghĩa Normal 1.4 Danh từ giống đực... -
Anormale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất bình thường, khác thường 1.2 Tàng tàng, loạn trí 1.3 Phản nghĩa Normal 1.4 Danh từ giống đực... -
Anormalement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bất bình thường, khác thường 1.2 Phản nghĩa Normalement Phó từ Bất bình thường, khác thường Phản... -
Anorthite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) anoctit Danh từ giống cái (khoáng vật học) anoctit -
Anorthographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng loạn chính tả Danh từ giống cái (y học) chứng loạn chính tả -
Anosmatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) không vùng não khứu giác Tính từ (động vật học) không vùng não khứu giác -
Anosmie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự mất khứu giác Danh từ giống cái (y học) sự mất khứu giác -
Anoure
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) không đuôi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( số nhiều, động vật học) bộ không đuôi... -
Anovulation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự không rụng trứng (khi hành kinh) Danh từ giống cái (y học) sự không rụng trứng... -
Anovulatoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) không rụng trứng Tính từ (y học) không rụng trứng -
Anoxie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) hiện tượng mô thiếu oxi Danh từ giống cái (sinh vật học) hiện tượng mô... -
Anse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quai 1.2 (kiến trúc) toán học hình quai (cũng anse de panier) 1.3 Vịnh nhỏ 1.4 Đồng âm Hanse Danh... -
Anser
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con ngỗng Danh từ giống đực (động vật học) con ngỗng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.