Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Anormalement

Mục lục

Phó từ

Bất bình thường, khác thường
Phản nghĩa Normalement

Xem thêm các từ khác

  • Anorthite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) anoctit Danh từ giống cái (khoáng vật học) anoctit
  • Anorthographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng loạn chính tả Danh từ giống cái (y học) chứng loạn chính tả
  • Anosmatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) không vùng não khứu giác Tính từ (động vật học) không vùng não khứu giác
  • Anosmie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự mất khứu giác Danh từ giống cái (y học) sự mất khứu giác
  • Anoure

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) không đuôi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( số nhiều, động vật học) bộ không đuôi...
  • Anovulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự không rụng trứng (khi hành kinh) Danh từ giống cái (y học) sự không rụng trứng...
  • Anovulatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) không rụng trứng Tính từ (y học) không rụng trứng
  • Anoxie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) hiện tượng mô thiếu oxi Danh từ giống cái (sinh vật học) hiện tượng mô...
  • Anse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quai 1.2 (kiến trúc) toán học hình quai (cũng anse de panier) 1.3 Vịnh nhỏ 1.4 Đồng âm Hanse Danh...
  • Anser

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con ngỗng Danh từ giống đực (động vật học) con ngỗng
  • Antagonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đối kháng 1.2 Phản nghĩa Allié Tính từ Đối kháng Intérêts antagoniques quyền lợi đối kháng Phản...
  • Antagonisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đối kháng 1.2 (sinh vật học) sự đối vận 1.3 Phản nghĩa Accord, concordance, harmonie...
  • Antagoniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đối kháng 1.2 (sinh vật học) đối vận 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ đối địch, đối thủ 1.5 Phản nghĩa Ami,...
  • Antalgique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) chống đau 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc chống đau Tính từ (y học) chống đau Danh từ giống...
  • Antan

    Mục lục 1 Tính ngữ 1.1 (văn học) năm xưa, thuở xưa Tính ngữ (văn học) năm xưa, thuở xưa
  • Antanaclase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) phép lặp từ đối nghĩa Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) phép lặp từ...
  • Antarctique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Nam Cực, (thuộc) châu Nam Cực 1.2 Phản nghĩa Arctique Tính từ (thuộc) Nam Cực, (thuộc) châu...
  • Ante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hạ phẩm giá Tính từ Hạ phẩm giá Acte abaissant hành vi hạ phẩm giá.
  • Antenais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trên dưới một năm tuổi (bò, cừu) Tính từ Trên dưới một năm tuổi (bò, cừu)
  • Antenaise

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trên dưới một năm tuổi (bò, cừu) Tính từ Trên dưới một năm tuổi (bò, cừu)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top