Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Anoxie

Mục lục

Danh từ giống cái

(sinh vật học) hiện tượng mô thiếu oxi

Xem thêm các từ khác

  • Anse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quai 1.2 (kiến trúc) toán học hình quai (cũng anse de panier) 1.3 Vịnh nhỏ 1.4 Đồng âm Hanse Danh...
  • Anser

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con ngỗng Danh từ giống đực (động vật học) con ngỗng
  • Antagonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đối kháng 1.2 Phản nghĩa Allié Tính từ Đối kháng Intérêts antagoniques quyền lợi đối kháng Phản...
  • Antagonisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đối kháng 1.2 (sinh vật học) sự đối vận 1.3 Phản nghĩa Accord, concordance, harmonie...
  • Antagoniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đối kháng 1.2 (sinh vật học) đối vận 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ đối địch, đối thủ 1.5 Phản nghĩa Ami,...
  • Antalgique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) chống đau 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc chống đau Tính từ (y học) chống đau Danh từ giống...
  • Antan

    Mục lục 1 Tính ngữ 1.1 (văn học) năm xưa, thuở xưa Tính ngữ (văn học) năm xưa, thuở xưa
  • Antanaclase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) phép lặp từ đối nghĩa Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) phép lặp từ...
  • Antarctique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Nam Cực, (thuộc) châu Nam Cực 1.2 Phản nghĩa Arctique Tính từ (thuộc) Nam Cực, (thuộc) châu...
  • Ante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hạ phẩm giá Tính từ Hạ phẩm giá Acte abaissant hành vi hạ phẩm giá.
  • Antenais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trên dưới một năm tuổi (bò, cừu) Tính từ Trên dưới một năm tuổi (bò, cừu)
  • Antenaise

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trên dưới một năm tuổi (bò, cừu) Tính từ Trên dưới một năm tuổi (bò, cừu)
  • Antenne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) râu 1.2 (kỹ thuật) anten, dây trời 1.3 (hàng hải) cây căng buồm Danh từ...
  • Antenniforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) dạng râu Tính từ (động vật học) (có) dạng râu
  • Antenniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người lắp đặt anten Danh từ Người lắp đặt anten
  • Anthelminthique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Diệt giun sán 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc diệt giun sán Tính từ Diệt giun sán Remède anthelminthique...
  • Anthocyane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) antôxian Danh từ giống cái (thực vật học) antôxian
  • Anthocyanidine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) antôxianiđin Danh từ giống cái ( hóa học) antôxianiđin
  • Anthocyanine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) antôxian Danh từ giống cái (thực vật học) antôxian
  • Anthologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hợp tuyển (văn thơ) Danh từ giống cái Hợp tuyển (văn thơ)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top