Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Antagonisme

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự đối kháng
Antagonisme d'intérêts
sự đối kháng quyền lợi
il n'y a pas d'antagonismes qui ne puissent être résolus par des arrangements diplomatiques Mart du G
không một sự đối kháng nào không giải quyết được bằng sự dàn xếp ngoại giao
(sinh vật học) sự đối vận
Phản nghĩa Accord, concordance, harmonie

Xem thêm các từ khác

  • Antagoniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đối kháng 1.2 (sinh vật học) đối vận 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ đối địch, đối thủ 1.5 Phản nghĩa Ami,...
  • Antalgique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) chống đau 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc chống đau Tính từ (y học) chống đau Danh từ giống...
  • Antan

    Mục lục 1 Tính ngữ 1.1 (văn học) năm xưa, thuở xưa Tính ngữ (văn học) năm xưa, thuở xưa
  • Antanaclase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) phép lặp từ đối nghĩa Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) phép lặp từ...
  • Antarctique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Nam Cực, (thuộc) châu Nam Cực 1.2 Phản nghĩa Arctique Tính từ (thuộc) Nam Cực, (thuộc) châu...
  • Ante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hạ phẩm giá Tính từ Hạ phẩm giá Acte abaissant hành vi hạ phẩm giá.
  • Antenais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trên dưới một năm tuổi (bò, cừu) Tính từ Trên dưới một năm tuổi (bò, cừu)
  • Antenaise

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trên dưới một năm tuổi (bò, cừu) Tính từ Trên dưới một năm tuổi (bò, cừu)
  • Antenne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) râu 1.2 (kỹ thuật) anten, dây trời 1.3 (hàng hải) cây căng buồm Danh từ...
  • Antenniforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) dạng râu Tính từ (động vật học) (có) dạng râu
  • Antenniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người lắp đặt anten Danh từ Người lắp đặt anten
  • Anthelminthique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Diệt giun sán 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc diệt giun sán Tính từ Diệt giun sán Remède anthelminthique...
  • Anthocyane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) antôxian Danh từ giống cái (thực vật học) antôxian
  • Anthocyanidine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) antôxianiđin Danh từ giống cái ( hóa học) antôxianiđin
  • Anthocyanine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) antôxian Danh từ giống cái (thực vật học) antôxian
  • Anthologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hợp tuyển (văn thơ) Danh từ giống cái Hợp tuyển (văn thơ)
  • Anthonome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ rùa hoa (hại cây ăn quả) Danh từ giống đực (động vật học) bọ...
  • Anthophage

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn hoa Tính từ Ăn hoa
  • Anthophile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ưa hoa (sâu bọ) Tính từ Ưa hoa (sâu bọ)
  • Anthophyllite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) antôfilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) antôfilit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top