- Từ điển Pháp - Việt
Antan
Xem thêm các từ khác
-
Antanaclase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) phép lặp từ đối nghĩa Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) phép lặp từ... -
Antarctique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Nam Cực, (thuộc) châu Nam Cực 1.2 Phản nghĩa Arctique Tính từ (thuộc) Nam Cực, (thuộc) châu... -
Ante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hạ phẩm giá Tính từ Hạ phẩm giá Acte abaissant hành vi hạ phẩm giá. -
Antenais
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trên dưới một năm tuổi (bò, cừu) Tính từ Trên dưới một năm tuổi (bò, cừu) -
Antenaise
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trên dưới một năm tuổi (bò, cừu) Tính từ Trên dưới một năm tuổi (bò, cừu) -
Antenne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) râu 1.2 (kỹ thuật) anten, dây trời 1.3 (hàng hải) cây căng buồm Danh từ... -
Antenniforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) dạng râu Tính từ (động vật học) (có) dạng râu -
Antenniste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người lắp đặt anten Danh từ Người lắp đặt anten -
Anthelminthique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Diệt giun sán 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc diệt giun sán Tính từ Diệt giun sán Remède anthelminthique... -
Anthocyane
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) antôxian Danh từ giống cái (thực vật học) antôxian -
Anthocyanidine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) antôxianiđin Danh từ giống cái ( hóa học) antôxianiđin -
Anthocyanine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) antôxian Danh từ giống cái (thực vật học) antôxian -
Anthologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hợp tuyển (văn thơ) Danh từ giống cái Hợp tuyển (văn thơ) -
Anthonome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ rùa hoa (hại cây ăn quả) Danh từ giống đực (động vật học) bọ... -
Anthophage
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn hoa Tính từ Ăn hoa -
Anthophile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ưa hoa (sâu bọ) Tính từ Ưa hoa (sâu bọ) -
Anthophyllite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) antôfilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) antôfilit -
Anthoxanthum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoàng hoa Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoàng hoa -
Anthozoaires
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) lớp san hô Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật... -
Anthracite
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Antraxit Danh từ giống đực Antraxit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.