- Từ điển Pháp - Việt
Antenaise
Xem thêm các từ khác
-
Antenne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) râu 1.2 (kỹ thuật) anten, dây trời 1.3 (hàng hải) cây căng buồm Danh từ... -
Antenniforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) dạng râu Tính từ (động vật học) (có) dạng râu -
Antenniste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người lắp đặt anten Danh từ Người lắp đặt anten -
Anthelminthique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Diệt giun sán 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc diệt giun sán Tính từ Diệt giun sán Remède anthelminthique... -
Anthocyane
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) antôxian Danh từ giống cái (thực vật học) antôxian -
Anthocyanidine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) antôxianiđin Danh từ giống cái ( hóa học) antôxianiđin -
Anthocyanine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) antôxian Danh từ giống cái (thực vật học) antôxian -
Anthologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hợp tuyển (văn thơ) Danh từ giống cái Hợp tuyển (văn thơ) -
Anthonome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ rùa hoa (hại cây ăn quả) Danh từ giống đực (động vật học) bọ... -
Anthophage
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn hoa Tính từ Ăn hoa -
Anthophile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ưa hoa (sâu bọ) Tính từ Ưa hoa (sâu bọ) -
Anthophyllite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) antôfilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) antôfilit -
Anthoxanthum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoàng hoa Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoàng hoa -
Anthozoaires
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) lớp san hô Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật... -
Anthracite
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Antraxit Danh từ giống đực Antraxit -
Anthraciteuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như antraxit Tính từ Như antraxit -
Anthraciteux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như antraxit Tính từ Như antraxit -
Anthracnose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bệnh của thực vật do một loại nấm gây ra Danh từ giống cái (thực vật... -
Anthracolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) antracôlit Danh từ giống cái (khoáng vật học) antracôlit -
Anthracose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh nhiễm bụi than Danh từ giống cái Bệnh nhiễm bụi than
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.