Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Antenne

Mục lục

Danh từ giống cái

(động vật học) râu
Antennes d'un papillon
râu của con bướm
(kỹ thuật) anten, dây trời
Fil d'antenne
dây anten
Antenne parabolique
anten parabôn
Antenne de télévision
anten TV
(hàng hải) cây căng buồm
antenne chirurgicale
(y học) kíp mổ lưu động
avoir des antennes
rất nhạy cảm; có linh tính
avoir des antennes dans un lieu
có cài người làm nội gián ở một nơi nào đó

Xem thêm các từ khác

  • Antenniforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) dạng râu Tính từ (động vật học) (có) dạng râu
  • Antenniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người lắp đặt anten Danh từ Người lắp đặt anten
  • Anthelminthique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Diệt giun sán 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc diệt giun sán Tính từ Diệt giun sán Remède anthelminthique...
  • Anthocyane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) antôxian Danh từ giống cái (thực vật học) antôxian
  • Anthocyanidine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) antôxianiđin Danh từ giống cái ( hóa học) antôxianiđin
  • Anthocyanine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) antôxian Danh từ giống cái (thực vật học) antôxian
  • Anthologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hợp tuyển (văn thơ) Danh từ giống cái Hợp tuyển (văn thơ)
  • Anthonome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ rùa hoa (hại cây ăn quả) Danh từ giống đực (động vật học) bọ...
  • Anthophage

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn hoa Tính từ Ăn hoa
  • Anthophile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ưa hoa (sâu bọ) Tính từ Ưa hoa (sâu bọ)
  • Anthophyllite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) antôfilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) antôfilit
  • Anthoxanthum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoàng hoa Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoàng hoa
  • Anthozoaires

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) lớp san hô Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật...
  • Anthracite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Antraxit Danh từ giống đực Antraxit
  • Anthraciteuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như antraxit Tính từ Như antraxit
  • Anthraciteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như antraxit Tính từ Như antraxit
  • Anthracnose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bệnh của thực vật do một loại nấm gây ra Danh từ giống cái (thực vật...
  • Anthracolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) antracôlit Danh từ giống cái (khoáng vật học) antracôlit
  • Anthracose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh nhiễm bụi than Danh từ giống cái Bệnh nhiễm bụi than
  • Anthracosis

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh nhiễm bụi than Danh từ giống cái Bệnh nhiễm bụi than
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top