- Từ điển Pháp - Việt
Anthraciteuse
Xem thêm các từ khác
-
Anthraciteux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như antraxit Tính từ Như antraxit -
Anthracnose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bệnh của thực vật do một loại nấm gây ra Danh từ giống cái (thực vật... -
Anthracolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) antracôlit Danh từ giống cái (khoáng vật học) antracôlit -
Anthracose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh nhiễm bụi than Danh từ giống cái Bệnh nhiễm bụi than -
Anthracosis
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh nhiễm bụi than Danh từ giống cái Bệnh nhiễm bụi than -
Anthracotherium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thú than đá ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học) thú than... -
Anthraflavone
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) antraflavon Danh từ giống cái ( hóa học) antraflavon -
Anthraglucoside
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) antraglucozit Danh từ giống đực (sinh vật học) antraglucozit -
Anthramine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) antramin Danh từ giống cái ( hóa học) antramin -
Anthraquinone
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) antraquinôn Danh từ giống cái ( hóa học) antraquinôn -
Anthrax
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) cụm nhọt 1.2 Đồng âm Entraxe Danh từ giống đực (y học) cụm nhọt Đồng âm Entraxe -
Anthrazine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) antrazin Danh từ giống cái ( hóa học) antrazin -
Anthrol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) antrôla Danh từ giống đực ( hóa học) antrôla -
Anthrone
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) antrôn Danh từ giống cái ( hóa học) antrôn -
Anthropiens
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Nhóm người (thuộc họ người) Danh từ giống đực ( số nhiều) Nhóm người... -
Anthropique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý; sinh vật học) do người Tính từ (địa chất, địa lý; sinh vật học) do người -
Anthropocentrique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) (coi) người là trung tâm Tính từ (triết học) (coi) người là trung tâm -
Anthropocentrisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết loài người trung tâm Danh từ giống đực (triết học) thuyết loài người... -
Anthropographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhân thể học Danh từ giống cái Nhân thể học -
Anthropographique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ anthropographie anthropographie
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.