- Từ điển Pháp - Việt
Anthrax
|
Danh từ giống đực
(y học) cụm nhọt
Đồng âm Entraxe
Xem thêm các từ khác
-
Anthrazine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) antrazin Danh từ giống cái ( hóa học) antrazin -
Anthrol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) antrôla Danh từ giống đực ( hóa học) antrôla -
Anthrone
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) antrôn Danh từ giống cái ( hóa học) antrôn -
Anthropiens
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Nhóm người (thuộc họ người) Danh từ giống đực ( số nhiều) Nhóm người... -
Anthropique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý; sinh vật học) do người Tính từ (địa chất, địa lý; sinh vật học) do người -
Anthropocentrique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) (coi) người là trung tâm Tính từ (triết học) (coi) người là trung tâm -
Anthropocentrisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết loài người trung tâm Danh từ giống đực (triết học) thuyết loài người... -
Anthropographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhân thể học Danh từ giống cái Nhân thể học -
Anthropographique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ anthropographie anthropographie -
Anthropologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhân loại học Danh từ giống cái Nhân loại học -
Anthropologique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ anthropologie anthropologie -
Anthropologiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà nhân loại học Danh từ Nhà nhân loại học -
Anthropologue
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà nhân loại học Danh từ Nhà nhân loại học -
Anthropomorphe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình người Tính từ (có) hình người -
Anthropomorphisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhân hình hóa (một vị thần) Danh từ giống cái Sự nhân hình hóa (một vị thần) -
Anthropomorphiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhân hình hóa (một vị thần) Ngoại động từ Nhân hình hóa (một vị thần) -
Anthropomorphisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thuyết nhân hình Danh từ giống đực (tôn giáo) thuyết nhân hình -
Anthropomorphiste
Mục lục 1 Tính từ Tính từ anthropomorphisme anthropomorphisme -
Anthroponymie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa nghiên cứu tên người, nhân danh học Danh từ giống cái Khoa nghiên cứu tên người, nhân... -
Anthropophage
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn thịt người 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ ăn thịt người Tính từ Ăn thịt người Tribu anthropophage bộ lạc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.