Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Anthropographique

Mục lục

Tính từ

anthropographie
anthropographie

Xem thêm các từ khác

  • Anthropologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhân loại học Danh từ giống cái Nhân loại học
  • Anthropologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ anthropologie anthropologie
  • Anthropologiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà nhân loại học Danh từ Nhà nhân loại học
  • Anthropologue

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà nhân loại học Danh từ Nhà nhân loại học
  • Anthropomorphe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình người Tính từ (có) hình người
  • Anthropomorphisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhân hình hóa (một vị thần) Danh từ giống cái Sự nhân hình hóa (một vị thần)
  • Anthropomorphiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhân hình hóa (một vị thần) Ngoại động từ Nhân hình hóa (một vị thần)
  • Anthropomorphisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thuyết nhân hình Danh từ giống đực (tôn giáo) thuyết nhân hình
  • Anthropomorphiste

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ anthropomorphisme anthropomorphisme
  • Anthroponymie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa nghiên cứu tên người, nhân danh học Danh từ giống cái Khoa nghiên cứu tên người, nhân...
  • Anthropophage

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn thịt người 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ ăn thịt người Tính từ Ăn thịt người Tribu anthropophage bộ lạc...
  • Anthropophagie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tục ăn thịt người Danh từ giống cái Tục ăn thịt người
  • Anthropophile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nói về động vật, thực vật) sống ở những nơi mà con người hay lui tới, ưa người Tính từ (nói...
  • Anthropophobe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) sợ người Tính từ (y học) sợ người
  • Anthroposcopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép xem tướng mặt Danh từ giống cái Phép xem tướng mặt
  • Anthropotechnie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bảo đảm mức sống thích hợp (cho các tầng lớp người) Danh từ giống cái Sự bảo...
  • Anthyllis

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cỏ đậu vàng Danh từ giống cái (thực vật học) cỏ đậu vàng
  • Anti-g

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống trọng lực Tính từ Chống trọng lực Vêtements anti-g quần áo chống trọng lực (cho phi công)
  • Anti-induction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) sự chống cảm ứng Danh từ giống cái (điện học) sự chống cảm ứng
  • Anti-infectieuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) chống nhiễm khuẩn Tính từ (y học) chống nhiễm khuẩn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top