Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Anticryptogamique

Mục lục

Tính từ

Chống nấm
Danh từ giống đực
Chất chống nấm

Xem thêm các từ khác

  • Anticyclique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kinh tế) chính trị khắc phục những cuộc khủng hoảng có tính cách chu kỳ Tính từ (kinh tế) chính...
  • Anticyclone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khí tượng) xoáy nghịch 1.2 Phản nghĩa Dépression Danh từ giống đực (khí tượng) xoáy...
  • Anticyclonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản nghĩa Cyclonique Tính từ anticyclone anticyclone Phản nghĩa Cyclonique
  • Antidate

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngày tháng ghi lùi lại (trước ngày tháng thật) 1.2 Phản nghĩa Postdate Danh từ giống cái Ngày...
  • Antidater

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ghi ngày tháng lùi lại (trước ngày tháng thật) 1.2 Phản nghĩa Postdater Ngoại động từ Ghi...
  • Antidiastase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) antiđiaxtaza Danh từ giống cái (sinh vật học) antiđiaxtaza
  • Antidogmatisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chống chủ nghĩa giáo điều Danh từ giống đực Sự chống chủ nghĩa giáo điều
  • Antidopage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) sự chống dùng chất kích thích Danh từ giống đực (thể dục thể...
  • Antidoping

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) sự chống dùng chất kích thích Danh từ giống đực (thể dục thể...
  • Antidote

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) thuốc giải độc 1.2 (nghĩa bóng) phương thuốc Danh từ giống đực (y học) thuốc...
  • Antidotisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) tính giải độc Danh từ giống đực (y học) tính giải độc
  • Antidouleur

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Chống đau nhức Tính từ ( không đổi) Chống đau nhức
  • Antidrogue

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Chống ma túy Tính từ ( không đổi) Chống ma túy
  • Antidumping

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Droit antidumping ) thuế chống bán phá giá
  • Antidémocratique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản dân chủ 2 Phản nghĩa 2.1 Démocratique Tính từ Phản dân chủ Mesures antidémocratiques các biện pháp...
  • Antie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) mào lông trán (ở con cú...) Danh từ giống cái (động vật học) mào lông...
  • Antienne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đoạn điệp (trong bài thánh ca) 1.2 Điều lặp đi lặp lại hoài Danh từ giống cái Đoạn...
  • Antienzyme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) antienzim Danh từ giống cái (sinh vật học) antienzim
  • Antiesclavagisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chống chế độ nô lệ Danh từ giống đực Sự chống chế độ nô lệ
  • Antiesclavagiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống chế độ nô lệ 1.2 Danh từ 1.3 Người chống chế độ nô lệ Tính từ Chống chế độ nô lệ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top