Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Antidumping

Mục lục

Tính từ

Droit antidumping
) thuế chống bán phá giá

Xem thêm các từ khác

  • Antidémocratique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản dân chủ 2 Phản nghĩa 2.1 Démocratique Tính từ Phản dân chủ Mesures antidémocratiques các biện pháp...
  • Antie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) mào lông trán (ở con cú...) Danh từ giống cái (động vật học) mào lông...
  • Antienne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đoạn điệp (trong bài thánh ca) 1.2 Điều lặp đi lặp lại hoài Danh từ giống cái Đoạn...
  • Antienzyme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) antienzim Danh từ giống cái (sinh vật học) antienzim
  • Antiesclavagisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chống chế độ nô lệ Danh từ giống đực Sự chống chế độ nô lệ
  • Antiesclavagiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống chế độ nô lệ 1.2 Danh từ 1.3 Người chống chế độ nô lệ Tính từ Chống chế độ nô lệ...
  • Antifading

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( rađiô) chống fađin 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( rađiô) bộ chống fađin Tính từ ( rađiô) chống fađin...
  • Antifascisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chống chủ nghĩa phát xít Danh từ giống đực Sự chống chủ nghĩa phát xít
  • Antifasciste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống chủ nghĩa phát xít 1.2 Danh từ 1.3 Người chống chủ nghĩa phát xít Tính từ Chống chủ nghĩa...
  • Antiferment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) chất kháng men Danh từ giống đực (sinh vật học) chất kháng men
  • Antifongique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống nấm Tính từ Chống nấm
  • Antifriction

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Chống cọ xát (ma sát) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Hợp kim chống cọ xát (ma sát) Tính...
  • Antigaleuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) trị ghẻ Tính từ (y học) trị ghẻ
  • Antigaleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) trị ghẻ Tính từ (y học) trị ghẻ
  • Antigang

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Chống băng nhóm tội phạm Tính từ ( không đổi) Chống băng nhóm tội phạm
  • Antigaz

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Chống hơi ngạt Tính từ ( không đổi) Chống hơi ngạt Masque antigaz mặt nạ chống hơi...
  • Antigel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) chất chống đông (đặc) Danh từ giống đực (kỹ thuật) chất chống đông...
  • Antigiratoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kỹ thuật) chống xoay Tính từ (kỹ thuật) chống xoay
  • Antigivrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kỹ thuật chống đóng giá (ở máy bay) Danh từ giống đực Kỹ thuật chống đóng giá (ở...
  • Antigivrant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống đóng giá (ở máy bay) 1.2 Phản nghĩa Givrant 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Thiết bị chống đóng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top