- Từ điển Pháp - Việt
Antifriction
|
Tính từ ( không đổi)
Chống cọ xát (ma sát)
Danh từ giống đực
Hợp kim chống cọ xát (ma sát)
Xem thêm các từ khác
-
Antigaleuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) trị ghẻ Tính từ (y học) trị ghẻ -
Antigaleux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) trị ghẻ Tính từ (y học) trị ghẻ -
Antigang
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Chống băng nhóm tội phạm Tính từ ( không đổi) Chống băng nhóm tội phạm -
Antigaz
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Chống hơi ngạt Tính từ ( không đổi) Chống hơi ngạt Masque antigaz mặt nạ chống hơi... -
Antigel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) chất chống đông (đặc) Danh từ giống đực (kỹ thuật) chất chống đông... -
Antigiratoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kỹ thuật) chống xoay Tính từ (kỹ thuật) chống xoay -
Antigivrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kỹ thuật chống đóng giá (ở máy bay) Danh từ giống đực Kỹ thuật chống đóng giá (ở... -
Antigivrant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống đóng giá (ở máy bay) 1.2 Phản nghĩa Givrant 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Thiết bị chống đóng... -
Antigivrante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống đóng giá (ở máy bay) 1.2 Phản nghĩa Givrant 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Thiết bị chống đóng... -
Antiglisse
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) Tính từ ( không đổi) Vêtements antiglisse bộ đồ giúp cho người trượt tuyết không trượt... -
Antigorite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) antigorit Danh từ giống cái (khoáng vật học) antigorit -
Antigoutteuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) trị bệnh gút Tính từ (y học) trị bệnh gút -
Antigoutteux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) trị bệnh gút Tính từ (y học) trị bệnh gút -
Antigouvernemental
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống chính phủ Tính từ Chống chính phủ -
Antigouvernementale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống chính phủ Tính từ Chống chính phủ -
Antigravitationnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống trọng lực Tính từ Chống trọng lực -
Antigravitationnele
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống trọng lực Tính từ Chống trọng lực -
Antigrisouteuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngành mỏ) chống nổ Tính từ (ngành mỏ) chống nổ -
Antigrisouteux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngành mỏ) chống nổ Tính từ (ngành mỏ) chống nổ -
Antihalo
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhiếp ảnh) chống quầng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (nhiếp ảnh) lớp chống quầng Tính từ (nhiếp...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.