Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Antinomie

Mục lục

Danh từ giống cái

(triết học) sự tương phản
Phản nghĩa Accord

Xem thêm các từ khác

  • Antinomique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tương phản 1.2 Phản nghĩa Concordant Tính từ Tương phản Phản nghĩa Concordant
  • Antinucléaire

    Tính từ Chống việc xây dựng nhà máy điện hạt nhân
  • Antinévralgique

    Tính từ (y học) trị đau dây thần kinh
  • Antiouvrier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống (phong trào) công nhân Tính từ Chống (phong trào) công nhân
  • Antioxydant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống ôxy hóa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chất chống ôxy hóa Tính từ Chống ôxy hóa Danh từ giống...
  • Antioxydante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống ôxy hóa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chất chống ôxy hóa Tính từ Chống ôxy hóa Danh từ giống...
  • Antipaludique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ antipaludéen antipaludéen
  • Antipaludéen

    Tính từ (y học) chống sốt rét
  • Antipape

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giáo hoàng được bầu không đúng quy tắc Danh từ giống đực Giáo hoàng được bầu không...
  • Antiparallèle

    Tính từ (toán học) đối song
  • Antiparasite

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( rađiô) chống nhiễu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( rađiô) thiết bị chống nhiễu Tính từ ( rađiô)...
  • Antiparasiter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ( rađiô) lắp thiết bị chống nhiễu Ngoại động từ ( rađiô) lắp thiết bị chống nhiễu
  • Antiparlementaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống chế độ đại nghị Tính từ Chống chế độ đại nghị
  • Antiparlementarisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chống chế độ đại nghị Danh từ giống đực Sự chống chế độ đại nghị
  • Antiparticule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) phản hạt Danh từ giống cái (vật lý học) phản hạt
  • Antipathie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ác cảm 1.2 Sự không hợp, sự đối lập 1.3 Phản nghĩa Affection. Affinité, attirance, penchant,...
  • Antipathique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng ghét 1.2 Đối nghịch, đối lập 1.3 Phản nghĩa Compatible, convenable; sympathique Tính từ Đáng ghét...
  • Antipatriotique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phi tổ quốc, trái với quyền lợi tổ quốc Tính từ Phi tổ quốc, trái với quyền lợi tổ quốc
  • Antipatriotisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa phi tổ quốc Danh từ giống đực Chủ nghĩa phi tổ quốc
  • Antipelliculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trị gàu trên da đầu Tính từ Trị gàu trên da đầu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top